Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa15,000
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,600
KLGD10,539,100
Vốn hóa9,676
Dư mua397,700
Dư bán858,400
Cao 52T 15,600
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T3,217,071
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.61
EPS*486
P/E30.88
F P/E16.93
BVPS12,539
P/B1.20
+/- Qua 1 tuần+5.59%
+/- Qua 1 tháng+11.85%
+/- Qua 1 quý+21.77%
+/- Qua 1 năm+37.61%
+/- Niêm yết+86.08%
Cao nhất 52 tuần (28/07/2025)*15,600
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*10,483
KLGD/Ngày (1 tuần)11,392,180
KLGD/Ngày (1 tháng)10,005,791
KLGD/Ngày (1 quý)6,126,454
KLGD/Ngày (1 năm)3,234,075
Nhiều nhất 52 tuần (08/08/2025)*20,101,700
Ít nhất 52 tuần (14/01/2025)*135,643
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank