Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,400
KLGD6,700
Vốn hóa104
Dư mua4,800
Dư bán5,900
Cao 52T 8,800
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T4,582
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS*-88
P/E-87.64
F P/E40.87
BVPS10,378
P/B0.74
+/- Qua 1 tuần-1.32%
+/- Qua 1 tháng-1.32%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm-5.06%
+/- Niêm yết-24.89%
Cao nhất 52 tuần (06/03/2025)*8,800
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*6,600
KLGD/Ngày (1 tuần)4,000
KLGD/Ngày (1 tháng)4,732
KLGD/Ngày (1 quý)5,435
KLGD/Ngày (1 năm)4,583
Nhiều nhất 52 tuần (10/02/2025)*48,632
Ít nhất 52 tuần (02/04/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank