Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa7,250
Cao nhất7,310
Thấp nhất7,190
KLGD818,500
Vốn hóa435
Dư mua25,400
Dư bán36,300
Cao 52T 9,400
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T393,504
NN mua90,300
% NN sở hữu1.90
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.07
Beta1.09
EPS*711
P/E10.19
F P/E8.64
BVPS12,046
P/B0.60
+/- Qua 1 tuần-0.82%
+/- Qua 1 tháng+6.10%
+/- Qua 1 quý+16.43%
+/- Qua 1 năm-20.97%
+/- Niêm yết-40.73%
Cao nhất 52 tuần (23/12/2024)*9,430
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*5,690
KLGD/Ngày (1 tuần)555,860
KLGD/Ngày (1 tháng)467,525
KLGD/Ngày (1 quý)380,653
KLGD/Ngày (1 năm)394,390
Nhiều nhất 52 tuần (05/12/2024)*1,503,200
Ít nhất 52 tuần (26/06/2025)*47,400
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank