Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa28,850
Cao nhất28,850
Thấp nhất28,500
KLGD107,700
Vốn hóa1,004
Dư mua5,600
Dư bán2,500
Cao 52T 35,900
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T140,356
NN mua-
% NN sở hữu2.08
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.85
EPS*2,375
P/E12.15
F P/E11.15
BVPS17,652
P/B1.63
+/- Qua 1 tuần-2.89%
+/- Qua 1 tháng-1.55%
+/- Qua 1 quý+0.53%
+/- Qua 1 năm-18.50%
+/- Niêm yết+428.75%
Cao nhất 52 tuần (21/08/2024)*35,912
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*26,000
KLGD/Ngày (1 tuần)72,460
KLGD/Ngày (1 tháng)106,627
KLGD/Ngày (1 quý)81,438
KLGD/Ngày (1 năm)138,394
Nhiều nhất 52 tuần (17/01/2025)*896,700
Ít nhất 52 tuần (06/06/2025)*5,400
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank