Mở cửa55,600
Cao nhất55,600
Thấp nhất55,600
KLGD
Vốn hóa446
Dư mua1,000
Dư bán1,800
Cao 52T 68,000
Thấp 52T46,100
KLBQ 52T667
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.06
EPS*5,662
P/E9.82
F P/E7.97
BVPS17,110
P/B3.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 2,039,375 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 61,090 | 2016 | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 996,053 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 51,000 | 2003 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1975 | ThS Kinh tế | 266,675 | N/A | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 816 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 37,057 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 2,390,148 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 1,594,816 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 48,872 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 213,340 | N/A | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 796,843 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 78,160 | 2003 | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 37,500 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 29,646 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 1,596,918 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 1,594,816 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 48,872 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 213,340 | N/A | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 796,843 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 78,160 | 2003 | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 37,500 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 29,646 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 1,596,918 | 2016 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank