Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa28,900
Cao nhất28,900
Thấp nhất28,900
KLGD
Vốn hóa210
Dư mua100
Dư bán400
Cao 52T 54,200
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T45
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta-0.09
EPS*
P/E-
F P/E21.56
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-17.90%
+/- Qua 1 quý+0.70%
+/- Qua 1 năm-32.49%
+/- Niêm yết+265.78%
Cao nhất 52 tuần (04/09/2024)*54,221
Thấp nhất 52 tuần (06/05/2025)*25,000
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)152
KLGD/Ngày (1 quý)118
KLGD/Ngày (1 năm)45
Nhiều nhất 52 tuần (06/05/2025)*2,100
Ít nhất 52 tuần (07/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank