Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa11,000
Cao nhất11,200
Thấp nhất10,850
KLGD105,800
Vốn hóa468
Dư mua30,700
Dư bán19,600
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T57,422
NN mua200
% NN sở hữu69.17
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.88
EPS*-234
P/E-47.69
F P/E9.85
BVPS22,377
P/B0.50
+/- Qua 1 tuần-6.30%
+/- Qua 1 tháng+1.36%
+/- Qua 1 quý+26.63%
+/- Qua 1 năm-5.79%
+/- Niêm yết+17.73%
Cao nhất 52 tuần (04/08/2025)*11,950
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*7,887
KLGD/Ngày (1 tuần)95,060
KLGD/Ngày (1 tháng)177,727
KLGD/Ngày (1 quý)102,482
KLGD/Ngày (1 năm)57,731
Nhiều nhất 52 tuần (04/08/2025)*424,500
Ít nhất 52 tuần (03/03/2025)*2,300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank