Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa353,000
Cao nhất353,000
Thấp nhất353,000
KLGD
Vốn hóa1,091
Dư mua700
Dư bán
Cao 52T 430,000
Thấp 52T248,600
KLBQ 52T1,165
NN mua-
% NN sở hữu30.83
Cổ tức TM11,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.09
EPS*
P/E-
F P/E9.72
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-3.53%
+/- Qua 1 tháng-3.42%
+/- Qua 1 quý+0.36%
+/- Qua 1 năm+42.01%
+/- Niêm yết+2,710.73%
Cao nhất 52 tuần (16/07/2025)*430,000
Thấp nhất 52 tuần (22/08/2024)*248,581
KLGD/Ngày (1 tuần)460
KLGD/Ngày (1 tháng)1,813
KLGD/Ngày (1 quý)1,620
KLGD/Ngày (1 năm)1,169
Nhiều nhất 52 tuần (09/05/2025)*26,800
Ít nhất 52 tuần (21/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank