Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD100
Vốn hóa108
Dư mua1,200
Dư bán400
Cao 52T 16,200
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T63
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*2,043
P/E6.80
F P/E12.51
BVPS11,124
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 956,850 | 10.63 | ||
CĐ Nhà nước | 8,043,150 | 89.37 | TCT Thép Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 956,850 | 10.63 | ||
CĐ Nhà nước | 8,043,150 | 89.37 | TCT Thép Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 956,850 | 10.63 | ||
CĐ Nhà nước | 8,043,150 | 89.37 | TCT Thép Việt Nam - CTCP |