Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa3,060
Cao nhất3,060
Thấp nhất2,990
KLGD14,000
Vốn hóa127
Dư mua300
Dư bán700
Cao 52T 3,500
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T22,635
NN mua-
% NN sở hữu1.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS*-909
P/E-3.33
F P/E-2.85
BVPS7,485
P/B0.40
+/- Qua 1 tuần-0.33%
+/- Qua 1 tháng+5.90%
+/- Qua 1 quý+23.98%
+/- Qua 1 năm+15.53%
+/- Niêm yết-68%
Cao nhất 52 tuần (21/07/2025)*3,520
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*2,400
KLGD/Ngày (1 tuần)26,240
KLGD/Ngày (1 tháng)82,609
KLGD/Ngày (1 quý)40,266
KLGD/Ngày (1 năm)22,779
Nhiều nhất 52 tuần (22/07/2025)*311,000
Ít nhất 52 tuần (16/04/2025)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank