Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,600
KLGD3,148,200
Vốn hóa509
Dư mua492,400
Dư bán594,000
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T2,224,782
NN mua126,700
% NN sở hữu1.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*290
P/E23.76
F P/E7.69
BVPS11,306
P/B0.61
+/- Qua 1 tuần-4.29%
+/- Qua 1 tháng+6.35%
+/- Qua 1 quý+19.64%
+/- Qua 1 năm+45.65%
+/- Niêm yết-18.59%
Cao nhất 52 tuần (10/01/2025)*7,400
Thấp nhất 52 tuần (22/08/2024)*4,800
KLGD/Ngày (1 tuần)3,520,480
KLGD/Ngày (1 tháng)4,213,735
KLGD/Ngày (1 quý)3,432,127
KLGD/Ngày (1 năm)2,233,376
Nhiều nhất 52 tuần (11/07/2025)*9,379,800
Ít nhất 52 tuần (09/09/2024)*92,219
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank