Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,124
P/E0.80
F P/E4.02
BVPS11,090
P/B0.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1968 | N/a | 150,000 | N/A |
Ông Hoàng Tiến Minh | TVHĐQT | - | N/a | 10,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Lam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 20,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | - | N/a | 2000 | ||
Ông Phạm Đức Thắng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Chu Văn Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nhữ Văn Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | 85,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Nguyễn Quang Thanh | CTHĐQT | 1968 | N/a | 150,000 | N/A |
Ông Hoàng Tiến Minh | TVHĐQT | - | N/a | 10,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Lam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 20,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | - | N/a | 2000 | ||
Ông Phạm Đức Thắng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Chu Văn Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nhữ Văn Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | 85,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Vũ Trọng Nghĩa | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 565,380 | 2013 |
Ông Nguyễn Văn Tấn | TVHĐQT | 1969 | TC Q.lý K.tế | 1,000 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Hải | TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 50,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 20,000 | 2013 | |
Ông Vũ Trung Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 10,000 | 2005 | |
Bà Trần Thị Nụ | KTT | 1959 | N/a | 10,000 | 2000 | |
Ông Đinh Văn Phiên | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | 16,975 | 2000 | |
Bà Bùi Thị Phòng | Thành viên BKS | 1963 | TC Q.lý K.tế | 1,000 | 2000 | |
Bà Đỗ Thị Ngân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,000 | 2013 |