Mở cửa11,200
Cao nhất11,200
Thấp nhất10,900
KLGD7,200
Vốn hóa269
Dư mua13,700
Dư bán2,700
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T4,864
NN mua-
% NN sở hữu3.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.14
EPS*855
P/E13.16
F P/E6.36
BVPS15,104
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Hương Sơn | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,864,212 | N/A |
Ông Đoàn Đồng Bằng | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Duy Anh | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 3,120,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 803,790 | N/A | |
Ông Lưu Vũ Sơn | Phó TGĐ | 1983 | Cử nhân | 88,630 | N/A | |
Ông Phạm Việt Phương | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Cường | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đào Ngọc Thu | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 583,671 | N/A | |
Ông Đinh Công Hướng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Linh Chi | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hương Sơn | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,864,212 | N/A |
Bà Bùi Thị Minh Tâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Duy Anh | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 3,120,000 | N/A | |
Ông Phạm Hải Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 803,790 | N/A | |
Ông Lưu Vũ Sơn | Phó TGĐ | 1983 | N/a | 68,330 | N/A | |
Ông Phạm Việt Phương | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Cường | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đào Ngọc Thu | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 583,671 | N/A | |
Ông Đinh Công Hướng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Linh Chi | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đoàn Kiên Cường | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đoàn Hương Sơn | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 4,510,933 | N/A |
Bà Bùi Thị Minh Tâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Duy Anh | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2,400,000 | N/A | |
Ông Phạm Hải Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 618,300 | N/A | |
Ông Lưu Vũ Sơn | Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Phương | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Cường | KTT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Ngọc Thu | Trưởng BKS | - | N/a | 583,671 | N/A | |
Ông Đinh Công Hướng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Linh Chi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Kiên Cường | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |