Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa19,400
Cao nhất20,250
Thấp nhất18,900
KLGD22,034,500
Vốn hóa8,907
Dư mua269,400
Dư bán907,800
Cao 52T 19,900
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T9,258,175
NN mua2,658,800
% NN sở hữu7.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*721
P/E26.83
F P/E19.68
BVPS16,937
P/B1.14
+/- Qua 1 tuần+3.92%
+/- Qua 1 tháng+17.40%
+/- Qua 1 quý+51.33%
+/- Qua 1 năm+18.91%
+/- Niêm yết+447.30%
Cao nhất 52 tuần (18/09/2025)*19,900
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*11,300
KLGD/Ngày (1 tuần)20,895,920
KLGD/Ngày (1 tháng)21,583,310
KLGD/Ngày (1 quý)18,529,422
KLGD/Ngày (1 năm)9,297,662
Nhiều nhất 52 tuần (29/07/2025)*48,192,700
Ít nhất 52 tuần (29/10/2024)*1,286,800
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank