Mở cửa8,810
Cao nhất9,190
Thấp nhất8,810
KLGD3,600
Vốn hóa251
Dư mua2,800
Dư bán3,100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T3,273
NN mua-
% NN sở hữu14.70
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.03
Beta0.72
EPS*-1,091
P/E-8.43
F P/E3.87
BVPS16,760
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 4,026,977 | 14.72 | ||
CĐ trong nước | 23,339,225 | 85.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 4,071,311 | 14.88 | ||
CĐ trong nước | 23,295,165 | 85.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,328,066,113 | 85.07 | ||
CĐ nước ngoài | 408,581,487 | 14.93 |