Mở cửa13,300
Cao nhất13,300
Thấp nhất13,300
KLGD100
Vốn hóa4,506
Dư mua15,800
Dư bán32,600
Cao 52T 14,000
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T59,000
NN mua-
% NN sở hữu11.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*248
P/E52.94
F P/E12.08
BVPS12,072
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Văn phòng Thành Ủy Thành phố Hồ Chí Minh | 56,009,576 | 18.18 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phú Nhuận | 51,250,000 | 16.64 | |
Công ty TNHH MTV Du lịch Thương mại Kỳ Hòa | 50,364,494 | 16.35 | |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 43,370,958 | 14.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Văn phòng Thành Ủy Thành phố Hồ Chí Minh | 56,009,576 | 18.18 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phú Nhuận | 51,250,000 | 16.64 | |
Công ty TNHH MTV Du lịch Thương mại Kỳ Hòa | 50,364,494 | 16.35 | |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 43,370,958 | 14.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Văn phòng Thành Ủy Thành phố Hồ Chí Minh | 56,009,576 | 18.18 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phú Nhuận | 51,250,000 | 16.64 | |
Công ty TNHH MTV Du lịch Thương mại Kỳ Hòa | 50,364,494 | 16.35 | |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 43,370,958 | 14.08 |