Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD35
Vốn hóa54
Dư mua265
Dư bán165
Cao 52T 25,000
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T1,365
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*230
P/E56.20
F P/E11.88
BVPS17,591
P/B0.73
+/- Qua 1 tuần+16.22%
+/- Qua 1 tháng-3.01%
+/- Qua 1 quý-6.52%
+/- Qua 1 năm+17.27%
+/- Niêm yết-42.76%
Cao nhất 52 tuần (23/07/2024)*25,000
Thấp nhất 52 tuần (25/04/2024)*9,800
KLGD/Ngày (1 tuần)257
KLGD/Ngày (1 tháng)234
KLGD/Ngày (1 quý)181
KLGD/Ngày (1 năm)1,370
Nhiều nhất 52 tuần (26/08/2024)*53,639
Ít nhất 52 tuần (26/03/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán