Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa190,500
Cao nhất190,900
Thấp nhất189,500
KLGD9,300
Vốn hóa1,869
Dư mua7,800
Dư bán4,700
Cao 52T 212,000
Thấp 52T174,100
KLBQ 52T9,719
NN mua300
% NN sở hữu1.02
Cổ tức TM20,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.70
EPS*38,216
P/E4.94
F P/E12.32
BVPS176,422
P/B1.07
+/- Qua 1 tuần+0.95%
+/- Qua 1 tháng-2.70%
+/- Qua 1 quý-6.88%
+/- Qua 1 năm+7.99%
+/- Niêm yết+4,110.41%
Cao nhất 52 tuần (24/02/2025)*212,000
Thấp nhất 52 tuần (20/08/2024)*174,059
KLGD/Ngày (1 tuần)9,500
KLGD/Ngày (1 tháng)10,335
KLGD/Ngày (1 quý)9,038
KLGD/Ngày (1 năm)9,739
Nhiều nhất 52 tuần (16/06/2025)*83,200
Ít nhất 52 tuần (02/06/2025)*300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank