Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa39,950
Cao nhất40,800
Thấp nhất39,900
KLGD78,200
Vốn hóa1,218
Dư mua3,800
Dư bán8,400
Cao 52T 40,800
Thấp 52T32,100
KLBQ 52T18,477
NN mua1,300
% NN sở hữu13.70
Cổ tức TM5,500
T/S cổ tức0.13
Beta0.41
EPS*5,866
P/E7.23
F P/E10.26
BVPS21,947
P/B1.93
+/- Qua 1 tuần+0.99%
+/- Qua 1 tháng+1.71%
+/- Qua 1 quý+2.93%
+/- Qua 1 năm+26.61%
+/- Niêm yết+36,006.19%
Cao nhất 52 tuần (14/08/2025)*40,800
Thấp nhất 52 tuần (15/08/2024)*32,051
KLGD/Ngày (1 tuần)45,100
KLGD/Ngày (1 tháng)26,826
KLGD/Ngày (1 quý)20,118
KLGD/Ngày (1 năm)18,335
Nhiều nhất 52 tuần (10/04/2025)*139,500
Ít nhất 52 tuần (03/06/2025)*400
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank