Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa7,010
Cao nhất7,040
Thấp nhất6,970
KLGD590,700
Vốn hóa181
Dư mua26,300
Dư bán31,500
Cao 52T 8,700
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T388,704
NN mua-
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.90
EPS*845
P/E8.29
F P/E7.21
BVPS11,501
P/B0.61
+/- Qua 1 tuần+1.01%
+/- Qua 1 tháng+8.82%
+/- Qua 1 quý+6.35%
+/- Qua 1 năm-8.22%
+/- Niêm yết+50.86%
Cao nhất 52 tuần (26/02/2025)*8,680
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*6,060
KLGD/Ngày (1 tuần)484,820
KLGD/Ngày (1 tháng)656,270
KLGD/Ngày (1 quý)383,002
KLGD/Ngày (1 năm)390,487
Nhiều nhất 52 tuần (20/02/2025)*3,897,400
Ít nhất 52 tuần (28/10/2024)*68,200
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank