Mở cửa20,600
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,600
KLGD500
Vốn hóa1,372
Dư mua4,500
Dư bán3,600
Cao 52T 33,800
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T1,884
NN mua-
% NN sở hữu1.62
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.51
EPS*957
P/E21.79
F P/E10.23
BVPS35,196
P/B0.59
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CP Ô to New Energy | - | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương | - | 35.70 | |
Công ty TNHH Dịch Sài Gòn Ô tô Gia Định | - | 18.22 | |
Công ty TNHH FX Auto | - | 27.90 | |
Công ty TNHH MTV Ô tô Gia Lai | - | 35.70 | |
Công ty TNHH MTV Ô tô Sơn Trà | 7,660 () | 35.70 | |
Công ty TNHH Ô tô Bắc Âu Hà Nội | 7,660 () | 32.73 | |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng | 7,660 () | 52 | |
Công ty TNHH Ô tô Quảng Nam | 7,660 () | 35 | |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam | 7,660 () | 35 | |
Công ty TNHH Savico Thanh Hóa | 7,660 () | 35.70 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn | 7,660 () | 88.12 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông | 7,660 () | 57.35 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ô tô Đồng Hiệp | 7,660 () | 60 | |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ | 7,660 () | 64 | |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh | 7,660 () | 9.29 | |
Công ty TNHH Toyota Giải phóng | 7,660 () | 64 | |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương | 7,660 () | 18.21 | |
Công ty TNHH Toyota Long Biên | 7,660 () | 35.70 | |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt | 7,660 () | 35 | |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh | 7,660 () | 55 | |
CTCP Bến Thành Ô tô | 7,660 () | 27.07 | |
CTCP Dana | 7,660 () | 28.19 | |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà | 7,660 () | 98.29 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Savico Miền Nam | 7,660 () | 98 | |
CTCP Đầu tư Savico | 7,660 () | 40 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn | 7,660 () | 15.62 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm | 7,660 () | 26.03 | |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ | 7,660 () | 46.98 | |
CTCP Đầu tư TMDV Tân Phú | 7,660 () | 18.30 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận | 7,660 () | 26.03 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Cần Thơ | 7,660 () | 65 | |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương | 7,660 () | 38.51 | |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ô tô (Sài Gòn Ford) | 7,660 () | 52.05 | |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô | 7,660 () | 38.50 | |
CTCP Ô tô Âu Việt | 7,660 () | 31.64 | |
CTCP Ô tô Bà Rịa Vũng Tàu | 7,660 () | 51 | |
CTCP Ô tô Bắc Âu | 7,660 () | 38.91 | |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh | 7,660 () | 13.53 | |
CTCP Ô tô Bình Định | 7,660 () | 35.70 | |
CTCP Ô tô Đà Nẵng | 7,660 () | 35 | |
CTCP Ô tô Đại Thịnh | 7,660 () | 56 | |
CTCP Ô tô Kon Tum | 7,660 () | 35.38 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Long An | 7,660 () | 14.07 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh | 7,660 () | 23.84 | |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam | 7,660 () | 70 | |
CTCP Ô tô Sông Hàn | 7,660 () | 35.70 | |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn | 7,660 () | 99.90 | |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh | 7,660 () | 90 | |
CTCP Ôtô Bắc Âu | 7,660 () | 38.91 | |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu | 7,660 () | 51 | |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long | 7,660 () | 84.17 | |
CTCP Otos | 7,660 () | 80.86 | |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao | 7,660 () | 57.35 | |
CTCP Savico Đà Nẵng | 7,660 () | 70 | |
CTCP Savico Hà Nội | 7,660 () | 70 | |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn | 7,660 () | 30.30 | |
CTCP Toyota Ninh Bình | - | 32.64 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương | - | 35.70 |
Công ty TNHH Dịch Sài Gòn Ô tô Gia Định | - | 18.22 | |
Công ty TNHH FX Auto | - | 27.90 | |
Công ty TNHH MTV Ô tô Gia Lai | - | 35.70 | |
Công ty TNHH MTV Ô tô Sơn Trà | - | 35.70 | |
Công ty TNHH Ô tô Bắc Âu Hà Nội | - | 32.73 | |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng | - | 52 | |
Công ty TNHH Ô tô Quảng Nam | - | 35 | |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam | - | 35 | |
Công ty TNHH Savico Thanh Hóa | - | 35.70 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn | - | 88.12 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông | - | 57.35 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ô tô Đồng Hiệp | - | 60 | |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ | - | 64 | |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh | - | 9.29 | |
Công ty TNHH Toyota Giải phóng | - | 64 | |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương | - | 18.21 | |
Công ty TNHH Toyota Long Biên | - | 35.70 | |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt | - | 35 | |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh | - | 55 | |
CTCP Bến Thành Ô tô | - | 27.07 | |
CTCP Dana | - | 28.19 | |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà | - | 98.29 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Savico Miền Nam | - | 98 | |
CTCP Đầu tư Savico | - | 40 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn | - | 15.62 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm | - | 26.03 | |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ | - | 46.98 | |
CTCP Đầu tư TMDV Tân Phú | - | 18.30 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận | - | 26.03 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Cần Thơ | - | 65 | |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương | - | 38.51 | |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ô tô (Sài Gòn Ford) | - | 52.05 | |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô | - | 38.50 | |
CTCP Ô tô Âu Việt | - | 21 | |
CTCP Ô tô Bà Rịa Vũng Tàu | - | 51 | |
CTCP Ô tô Bắc Âu | - | 38.91 | |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh | - | 13.53 | |
CTCP Ô tô Bình Định | - | 35.70 | |
CTCP Ô tô Đà Nẵng | - | 35 | |
CTCP Ô tô Đại Thịnh | - | 56 | |
CTCP Ô tô Kon Tum | - | 35.38 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Long An | - | 14.07 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh | - | 23.84 | |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam | - | 69.99 | |
CTCP Ô tô Sông Hàn | - | 35.70 | |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn | - | 99.90 | |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh | - | 90 | |
CTCP Ôtô Bắc Âu | - | 38.91 | |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu | - | 51 | |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long | - | 84.17 | |
CTCP Otos | - | 80.86 | |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao | - | 57.35 | |
CTCP Savico Đà Nẵng | - | 70 | |
CTCP Savico Hà Nội | - | 70 | |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn | - | 30.30 | |
CTCP Toyota Ninh Bình | - | 32.64 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty liên doanh Toyota Giải phóng | 18,088 (VND) | 64 |
Công ty TNHH Bắc Âu Hà Nội | - | 25 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ ô tô Hải Dương | - | 51 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Ô tô Gia Định | - | 35 | |
Công ty TNHH FX Auto (v) | - | 60 | |
Công ty TNHH Ô tô Lâm Đồng | 4,475 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Savico Quảng Nam | - | 50 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn | 7,660 (VND) | 88.12 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn Viễn Đông | - | 100 | |
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ | 49,626 (VND) | 64 | |
Công ty TNHH Toyota Chí Linh | - | 51 | |
Công ty TNHH Toyota Hải Dương | - | 51 | |
Công ty TNHH Toyota Long Biên | - | 51 | |
Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt | 60,000 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Xe và Thiết bị chuyên dùng Vĩnh Thịnh | 20,000 (VND) | 55 | |
CTCP Bến Thành Ô tô | - | 52 | |
CTCP Dana | - | 40.27 | |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng Sơn Trà | 95,000 (VND) | 98.28 | |
CTCP Đầu tư Savico | 160,000 (VND) | 40 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Nam Sài Gòn | - | 30 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Ô tô Sài Gòn Phú Lâm | - | 50 | |
CTCP Đầu tư TMDV Sài Gòn Ô tô Cần Thơ | - | 90.25 | |
CTCP Đầu tư TMDV Tân Phú | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Ô tô Bình Thuận | - | 50 | |
CTCP Dịch vụ Ôtô Thành phố mới Bình Dương | 50,000 (VND) | 30.60 | |
CTCP Dịch vụ Sài Gòn Ôtô (Sài Gòn Ford) | 129,000 (VND) | 52.05 | |
CTCP Hưng Thịnh Ô tô | - | 55 | |
CTCP Ô tô Âu Việt | - | 20 | |
CTCP Ô tô Bà Rịa Vũng Tàu | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Ô tô Bến Thành Tây Ninh | - | 50 | |
CTCP Ô tô Bình Định | - | 51 | |
CTCP Ô tô Đà Nẵng | - | 50 | |
CTCP Ô tô Đại Thịnh | - | 80 | |
CTCP Ô tô Kon Tum | - | 35.38 | |
CTCP Ô tô Sài Gòn Tây Ninh | - | 25 | |
CTCP Ô tô Sao Tây Nam | 40,000 (VND) | 43.80 | |
CTCP Ô tô Sơn Trà | - | 100 | |
CTCP Ô tô Sông Hàn | - | 51 | |
CTCP Ô tô Tây Bắc Sài Gòn | 40,000 (VND) | 90.90 | |
CTCP Ô tô Vĩnh Thịnh | 20,000 (VND) | 90 | |
CTCP Ôtô Bắc Âu | 60,000 (VND) | 32 | |
CTCP Ôtô Nam Sông Hậu | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Ôtô Sài Gòn Cửu Long | 12,000 (VND) | 84.17 | |
CTCP Otos | 14,300 (VND) | 90 | |
CTCP Sài Gòn Ngôi Sao | 30,000 (VND) | 56.80 | |
CTCP Savico Đà Nẵng | 72,930 (VND) | 70 | |
CTCP Savico Hà Nội | 160,000 (VND) | 70 | |
CTCP Toyota Đông Sài Gòn | 162,750 (VND) | 30.30 | |
CTCP Toyota Ninh Bình | - | 51 |