Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,100
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,100
KLGD10,300
Vốn hóa153
Dư mua41,800
Dư bán28,500
Cao 52T 23,600
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T16,778
NN mua-
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*
P/E-
F P/E32.88
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng+116.51%
+/- Qua 1 quý+38.01%
+/- Qua 1 năm+96.67%
+/- Niêm yết+96.67%
Cao nhất 52 tuần (11/08/2025)*23,600
Thấp nhất 52 tuần (17/07/2025)*10,900
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)12,730
KLGD/Ngày (1 quý)20,071
KLGD/Ngày (1 năm)16,703
Nhiều nhất 52 tuần (23/05/2025)*705,800
Ít nhất 52 tuần (28/02/2025)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank