Mở cửa33,200
Cao nhất33,200
Thấp nhất33,100
KLGD131,700
Vốn hóa2,920
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 36,200
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T98,556
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*1,203
P/E27.52
F P/E37.44
BVPS11,611
P/B2.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Cường | CTHĐQT | 1970 | KS Hóa | 30,080,636 | 2007 |
Bà Nguyễn Kim Anh | TVHĐQT | 1993 | CN Kinh tế | 1,367,478 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Trưởng | TVHĐQT | 1985 | N/a | 722,706 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Chỉ | TVHĐQT | 1975 | N/a | 21,322 | Độc lập | |
Ông Bùi Quang Sỹ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Luật | 53,308 | 2015 | |
Bà Ngô Kim Dung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 6,342,911 | 2012 | |
Ông Trần Đăng Duy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 3,251,316 | N/A | |
Bà Đào Thị Nga | KTT | 1989 | CN Kế toán | 42 | N/A | |
Ông Bùi Huy Hoàng | Trưởng BKS | 1994 | CN Kinh tế | 8,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 6,394 | 2015 | |
Ông Trần Việt Thắng | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 11,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Cường | CTHĐQT | 1970 | KS Hóa | 24,860,032 | 2007 |
Bà Nguyễn Kim Anh | TVHĐQT | 1993 | CN Kinh tế | 1,130,149 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Trưởng | TVHĐQT | 1985 | N/a | 655,245 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Chỉ | TVHĐQT | 1975 | N/a | 17,622 | Độc lập | |
Ông Bùi Quang Sỹ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Luật | 44,057 | 2015 | |
Bà Ngô Kim Dung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,242,077 | 2012 | |
Ông Trần Đăng Duy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 2,955,744 | N/A | |
Bà Đào Thị Nga | KTT | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Huy Hoàng | Trưởng BKS | 1994 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 5,285 | 2015 | |
Ông Trần Việt Thắng | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Cường | CTHĐQT | 1970 | KS Hóa | 25,196,458 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Trưởng | TVHĐQT | 1985 | N/a | 660,270 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Chỉ | TVHĐQT | - | N/a | 15,734 | Độc lập | |
Ông Bùi Quang Sỹ | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Luật | 39,337 | 2015 | |
Bà Ngô Kim Dung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 4,680,427 | 2012 | |
Bà Nguyễn Kim Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1993 | CN Kinh tế | 1,009,062 | 2019 | |
Bà Bùi Thị Hằng | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 14,049 | N/A | |
Ông Bùi Huy Hoàng | Trưởng BKS | 1994 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 4,719 | 2015 | |
Ông Trần Việt Thắng | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A |