Mở cửa5,080
Cao nhất5,110
Thấp nhất5,010
KLGD519,700
Vốn hóa261
Dư mua1,600
Dư bán46,400
Cao 52T 6,200
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T262,747
NN mua-
% NN sở hữu1.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*0
P/E-29,882.35
F P/E12.95
BVPS12,251
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/05/2023 | CĐ khác nước ngoài | 48,590 | 0.10 | ||
CĐ khác trong nước | 30,152,390 | 59.12 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 20,799,020 | 40.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/05/2022 | CĐ khác nước ngoài | 60,890 | 0.12 | ||
CĐ khác trong nước | 31,140,090 | 61.06 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 19,799,020 | 38.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 24,000 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 50,429,031 | 98.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 140,390 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 406,579 | 0.75 |