Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua15,000
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,336
T/S cổ tức5.93
Beta-
EPS*1,056
P/E0.85
F P/E0.27
BVPS10,000
P/B0.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Ông Phương Anh Dũng | Phó GĐ | 1984 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hường | Trưởng BKS | - | KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,764 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Ông Phương Anh Dũng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hường | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Long Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Ông Nguyễn Long Giang | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 5,445 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,764 | N/A |