Mở cửa66,300
Cao nhất66,300
Thấp nhất66,200
KLGD1,208
Vốn hóa4,193
Dư mua7,792
Dư bán4,592
Cao 52T 73,800
Thấp 52T38,400
KLBQ 52T5,229
NN mua-
% NN sở hữu22.08
Cổ tức TM8,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.06
EPS*5,387
P/E12.31
F P/E17.48
BVPS15,795
P/B4.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 30 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,408,370 | 3.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,816,600 | 21.84 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,475,000 | 3.91 | ||
Tổ chức nước ngoài | 13,750,000 | 21.74 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,475,000 | 3.91 | ||
Tổ chức nước ngoài | 13,750,000 | 21.74 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |