CTCP Cảng Xanh Vip (UPCoM: VGR)

Vip Greenport Joint Stock Company

64,900

-1,900 (-2.84%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa66,600

Cao nhất66,700

Thấp nhất64,900

KLGD1,902

Vốn hóa4,105

Dư mua8,098

Dư bán7,698

Cao 52T 73,800

Thấp 52T38,400

KLBQ 52T5,226

NN mua1,000

% NN sở hữu22.08

Cổ tức TM8,000

T/S cổ tức0.12

Beta-0.01

EPS*5,387

P/E12.40

F P/E17.60

BVPS15,795

P/B4.23

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VGR: VSC GIC VNM HSG DP3
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cảng Xanh Vip

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-9.10%

+/- Qua 1 tháng+2.04%

+/- Qua 1 quý+8.35%

+/- Qua 1 năm+67.66%

+/- Niêm yết+491.34%

Cao nhất 52 tuần (06/03/2025)*73,800

Thấp nhất 52 tuần (15/03/2024)*38,447

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)3,004

KLGD/Ngày (1 tháng)2,593

KLGD/Ngày (1 quý)1,903

KLGD/Ngày (1 năm)5,245

Nhiều nhất 52 tuần (01/04/2024)*73,289

Ít nhất 52 tuần (30/10/2024)*1

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng