Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa57,300
Cao nhất57,300
Thấp nhất57,300
KLGD
Vốn hóa3,624
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 58,900
Thấp 52T40,600
KLBQ 52T9,513
NN mua-
% NN sở hữu21.78
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.17
EPS*6,166
P/E9.29
F P/E12.90
BVPS17,470
P/B3.28
+/- Qua 1 tuần-1.55%
+/- Qua 1 tháng+14.28%
+/- Qua 1 quý+13.41%
+/- Qua 1 năm+32.53%
+/- Niêm yết+599.29%
Cao nhất 52 tuần (13/08/2025)*58,900
Thấp nhất 52 tuần (22/08/2024)*40,569
KLGD/Ngày (1 tuần)4,080
KLGD/Ngày (1 tháng)39,029
KLGD/Ngày (1 quý)31,052
KLGD/Ngày (1 năm)9,551
Nhiều nhất 52 tuần (07/07/2025)*646,000
Ít nhất 52 tuần (30/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank