Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa66,600
Cao nhất66,700
Thấp nhất64,900
KLGD1,902
Vốn hóa4,105
Dư mua8,098
Dư bán7,698
Cao 52T 73,800
Thấp 52T38,400
KLBQ 52T5,226
NN mua1,000
% NN sở hữu22.08
Cổ tức TM8,000
T/S cổ tức0.12
Beta-0.01
EPS*5,387
P/E12.40
F P/E17.60
BVPS15,795
P/B4.23
+/- Qua 1 tuần-9.10%
+/- Qua 1 tháng+2.04%
+/- Qua 1 quý+8.35%
+/- Qua 1 năm+67.66%
+/- Niêm yết+491.34%
Cao nhất 52 tuần (06/03/2025)*73,800
Thấp nhất 52 tuần (15/03/2024)*38,447
KLGD/Ngày (1 tuần)3,004
KLGD/Ngày (1 tháng)2,593
KLGD/Ngày (1 quý)1,903
KLGD/Ngày (1 năm)5,245
Nhiều nhất 52 tuần (01/04/2024)*73,289
Ít nhất 52 tuần (30/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán