Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa59,000
Cao nhất59,000
Thấp nhất58,100
KLGD353,400
Vốn hóa13,131
Dư mua25,000
Dư bán26,300
Cao 52T 74,100
Thấp 52T43,800
KLBQ 52T992,866
NN mua26,300
% NN sở hữu20.14
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.16
EPS*6,405
P/E9.13
F P/E8.21
BVPS43,318
P/B1.35
+/- Qua 1 tuần+0.52%
+/- Qua 1 tháng+0.69%
+/- Qua 1 quý+13.15%
+/- Qua 1 năm-12.70%
+/- Niêm yết+963.83%
Cao nhất 52 tuần (11/12/2024)*74,100
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*43,750
KLGD/Ngày (1 tuần)2,269,300
KLGD/Ngày (1 tháng)2,001,952
KLGD/Ngày (1 quý)1,634,871
KLGD/Ngày (1 năm)996,305
Nhiều nhất 52 tuần (06/08/2025)*3,897,200
Ít nhất 52 tuần (24/09/2024)*143,600
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank