Mở cửa1,261.1
Cao nhất1,276.0
Thấp nhất1,260.2
KLGD179,921
OI21,435
Basis-5.87
NN mua4,173
NN bán7,693
Cao nhất NY1,278.5
Thấp nhất NY1,038.0
KLBQ NY32,933
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 1,261.1 | 1,275.7 | 179,921 | 20.20 (1.61%) |
20/03/2024 | 1,232.7 | 1,255.5 | 289,691 | 25.50 (2.07%) |
19/03/2024 | 1,232.8 | 1,230.0 | 255,708 | -0.90 (-0.07%) |
18/03/2024 | 1,257.5 | 1,230.9 | 349,568 | -29.10 (-2.31%) |
15/03/2024 | 1,256.8 | 1,260.0 | 297,841 | -0.80 (-0.06%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
04/08/2025 | VN30F1M | 1,605.0 | 1,653.5 | 278,889 | 38.50 (2.38%) |
04/08/2025 | VN30F2M | 1,597.9 | 1,647.9 | 1,735 | 41.90 (2.61%) |
04/08/2025 | VN30F1Q | 1,597.9 | 1,647.9 | 1,735 | 41.90 (2.61%) |
04/08/2025 | VN30F2Q | 1,600.0 | 1,646.2 | 217 | 43.10 (2.69%) |
04/08/2025 | 41I1F8000 | 1,605.0 | 1,653.5 | 278,889 | 38.50 (2.38%) |
04/08/2025 | VN30F2509 | 1,597.9 | 1,647.9 | 1,735 | 41.90 (2.61%) |
04/08/2025 | VN30F2512 | 1,600.0 | 1,646.2 | 217 | 43.10 (2.69%) |
04/08/2025 | 41I1G3000 | 1,595.0 | 1,637.9 | 99 | 37.90 (2.37%) |
Tháng ĐH: | 03/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/07/2023 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/03/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/03/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank