Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa84,100
Cao nhất85,400
Thấp nhất83,100
KLGD2,300
Vốn hóa2,697
Dư mua800
Dư bán800
Cao 52T 90,200
Thấp 52T63,600
KLBQ 52T1,175
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.51
EPS*15,602
P/E5.45
F P/E9.52
BVPS64,085
P/B1.33
+/- Qua 1 tuần+0.12%
+/- Qua 1 tháng+6.27%
+/- Qua 1 quý+7.23%
+/- Qua 1 năm+18.74%
+/- Niêm yết+874.32%
Cao nhất 52 tuần (09/06/2025)*90,200
Thấp nhất 52 tuần (03/02/2025)*63,600
KLGD/Ngày (1 tuần)3,220
KLGD/Ngày (1 tháng)2,605
KLGD/Ngày (1 quý)1,771
KLGD/Ngày (1 năm)1,180
Nhiều nhất 52 tuần (08/08/2025)*24,500
Ít nhất 52 tuần (16/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank