Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua1,100
Dư bán2,100
Cao 52T 6,700
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T137
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*22
P/E209.55
F P/E-15.07
BVPS1,849
P/B2.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,665,299 | 51 |
Ngô Quốc Thịnh | 326,600 | 10 | |
Nguyễn Gia Khánh | 235,710 | 7.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,665,299 | 51 |
Ngô Quốc Thịnh | 326,600 | 10 | |
Nguyễn Gia Khánh | 235,710 | 7.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,665,229 | 51 |
Ngô Quốc Thịnh | 326,600 | 10 | |
Nguyễn Gia Khánh | 235,710 | 7.22 |