CTCP SAM Holdings (HOSE: SAM)

SAM Holdings Corporation

7,400

120 (+1.65%)
25/07/2025 14:59

Mở cửa7,290

Cao nhất7,450

Thấp nhất7,290

KLGD823,700

Vốn hóa2,812

Dư mua69,200

Dư bán35,100

Cao 52T 7,700

Thấp 52T6,000

KLBQ 52T432,458

NN mua3,400

% NN sở hữu0.52

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.88

EPS*175

P/E41.57

F P/E22.02

BVPS12,334

P/B0.59

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SAM: HPG HQC FIT VIX BCG
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP SAM Holdings
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/07/20257,400120 (+1.65%)823,700
24/07/20257,28010 (+0.14%)649,300
23/07/20257,27070 (+0.97%)836,200
22/07/20257,200-30 (-0.41%)563,300
21/07/20257,230-30 (-0.41%)712,600
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng

Tình hình thực hiện

Chỉ tiêu kế hoạch các năm

Chỉ tiêuNăm 2025Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu kế hoạch3,539,0802,423,7802,406,9702,855,8003,313,400
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch125,62080,39090,040210,700195,070
ĐVT: Triệu đồng
27/10/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
21/01/2022Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:439
15/01/2021Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 10000:3645, giá 10,000 đồng/CP
24/09/2019Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
19/12/2018Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:03
Loading
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 MBKE (CK MBKE) 10 0 16/07/2025
2 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 01/11/2022
3 SSI (CK SSI) 10 0 11/07/2025
4 HSC (CK Tp. HCM) 0,2 -29,8 01/08/2023
5 MAS (CK Mirae Asset) 25 0 15/07/2025
6 VPS (CK VPS) 0 -50 31/07/2023
7 MBS (CK MB) 0,3 -29,7 11/08/2023
8 ACBS (CK ACB) 30 0 11/06/2025
9 Vietcap (CK Bản Việt) 30 0 04/07/2025
10 KIS (CK KIS) 20 0 02/06/2025
11 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 04/07/2025
12 VIX (CK IB) 30 0 11/07/2025
13 FPTS (CK FPT) 20 0 31/12/2020
14 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 15/07/2025
15 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 10/07/2025
16 BSC (CK BIDV) 50 0 07/07/2025
17 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 03/07/2025
18 DNSE (CK Đại Nam) 30 0 11/07/2025
19 YSVN (CK Yuanta) 30 0 07/07/2025
20 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 10 0 30/11/2018
21 SSV (CK Shinhan) 30 0 16/07/2025
22 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 04/07/2025
23 PHS (CK Phú Hưng) 40 0 16/07/2025
24 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 26/05/2025
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 20 0 06/06/2025
26 AGRISECO (CK Agribank) 30 0 16/07/2025
27 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 19/06/2025
28 PSI (CK Dầu khí) 50 20 08/07/2025
29 ABS (CK An Bình) 40 0 10/07/2025
30 APG (CK An Phát) 50 0 02/07/2025
31 FNS (CK Funan) 50 0 10/07/2025
32 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 03/07/2025
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 21/04/2025
34 EVS.,JSC (CK Everest) 30 0 29/05/2025
35 BOS (CK BOS) 30 0 07/10/2022
36 T-Cap (CK Trí Việt) 50 0 14/04/2025
04/06/2025Nghị quyết HĐQT về việc bảo lãnh công ty con SDC
13/05/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua phát hành thư bảo lãnh vay vốn tại Ngân hàng TNHH CTBC - Chi nhánh TP.HCM
07/05/2025Điều lệ năm 2025
29/04/2025Đính chính nội dung số Biên bản và Nghị quyết HĐQT tại thông báo thay đổi nhân sự số 05/2025/TB-SAM
29/04/2025BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025

CTCP SAM Holdings

Tên đầy đủ: CTCP SAM Holdings

Tên tiếng Anh: SAM Holdings Corporation

Tên viết tắt:SAM Holdings

Địa chỉ: Số 127 Ung Văn Khiêm - P. Mỹ Tây - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Trần Quang Khang

Điện thoại: (84.28) 3812 2919

Fax: (84.28) 3512 8632

Email:contact@samholdings.com.vn

Website:http://samholdings.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện

Ngày niêm yết: 28/07/2000

Vốn điều lệ: 3,799,609,710,000

Số CP niêm yết: 379,960,971

Số CP đang LH: 379,960,971

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3600253537

GPTL: 955/1997/TTg

Ngày cấp: 11/11/1997

GPKD: 3600253537

Ngày cấp: 30/03/1998

Ngành nghề kinh doanh chính:

- SXKD các loại cáp, vật liệu viễn thông và các loại cáp vật liệu dân dụng.

- XNK nguyên vật liệu, sản phẩm cáp chuyên ngành viễn thông và vật liệu điện dân dụng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.

- Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, BĐS, cao ốc văn phòng cho thuê...

VP đại diện:

152/11B Điện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM

- Năm 1986 : Tiền thân là Nhà máy Vật liệu Bưu điện II.

- Năm 1989 : Đổi tên thành Nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông.

- Ngày 07/02/1998: Chuyển thành Công ty cổ phần Cáp và Vật liệu viễn thông (SACOM) với vốn điều lệ 120 tỷ đồng.

- Tháng 03/2003 : Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.

- Tháng 12/2005: Tăng vốn điều lệ lên 234 tỷ đồng.

- Tháng 04/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 280.8 tỷ đồng.

- Tháng 08/2006 : Tăng vốn điều lệ lên 374.4 tỷ đồng.

- Tháng 06/2007 : Tăng vốn điều lệ lên 545 tỷ đồng.

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 654 tỷ đồng.

- Ngày 01/09/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM.

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 1,307.98 tỷ đồng.

- Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,386.44 tỷ đồng.

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,802.35 tỷ đồng.

- Ngày 20/09/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần SAM Holdings.

- Ngày 28/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,417.85 tỷ đồng.

- Ngày 28/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,490.36 tỷ đồng.

- Ngày 18/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,565.04 tỷ đồng.

- Tháng 03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,499.97 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,653.53 tỷ đồng.

- Tháng 03/2023: Tăng vốn điều lệ lên 3,799.61 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888