Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất27,000
KLGD
Vốn hóa2,020
Dư mua500
Dư bán500
Cao 52T 38,700
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T375
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,894
T/S cổ tức0.07
Beta-0.13
EPS*1,202
P/E23.30
F P/E67.61
BVPS11,324
P/B2.47
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/08/2025 | 27,000 | (0.00%) | |
13/08/2025 | 28,000 | (0.00%) | |
12/08/2025 | 28,000 | (0.00%) | |
11/08/2025 | 28,000 | (0.00%) | |
08/08/2025 | 28,000 | (0.00%) |
Kết quả kinh doanh | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 47,107 | 39,465 | 35,664 | 25,728 | 37,042 |
Lợi nhuận gộp | 9,073 | 8,069 | 7,797 | 7,965 | 8,790 |
LN thuần từ HĐKD | 50,755 | 14,339 | 12,143 | 10,797 | 60,977 |
LNST thu nhập DN | 48,421 | 12,256 | 10,246 | 8,747 | 58,628 |
LNST của CĐ cty mẹ | 48,421 | 12,256 | 10,246 | 8,747 | 58,628 |
Cân đối kế toán | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 605,224 | 555,438 | 556,256 | 571,716 | 633,624 |
Tổng tài sản | 941,805 | 890,938 | 891,785 | 906,683 | 967,478 |
Nợ phải trả | 105,417 | 42,295 | 32,895 | 39,046 | 120,465 |
Nợ ngắn hạn | 100,010 | 36,721 | 26,393 | 30,100 | 111,441 |
Vốn chủ sở hữu | 836,388 | 848,644 | 858,890 | 867,637 | 847,013 |
Chỉ số tài chính | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 1,120.00 | 1,108.00 | 1,092.00 | 1,065.00 | 1,202.00 |
BVPS cơ bản | 11,182.00 | 11,346.00 | 11,483.00 | 11,600.00 | 11,324.00 |
P/E cơ bản | 16.17 | 21.75 | 32.77 | 33.99 | 32.04 |
ROS | 102.79 | 31.06 | 28.73 | 34.00 | 158.27 |
ROEA | 5.71 | 1.45 | 1.20 | 1.01 | 6.84 |
ROAA | 5.27 | 1.34 | 1.15 | 0.97 | 6.26 |
Chỉ tiêu | Năm 2025 | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 151,450 | 140,500 | 134,970 | 87,305 | 89,926 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 30,980 | 30,500 | 30,524 | 28,602 | 31,252 |
14/08/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 994 đồng/CP |
27/08/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 900 đồng/CP |
23/08/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 350 đồng/CP |
26/07/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 350 đồng/CP |
23/08/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
12/08/2025 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2025 |
06/08/2025 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
30/07/2025 | Nghị quyết HĐQT chi trả cổ tức bằng tiền năm 2024 |
21/07/2025 | BCTC quý 2 năm 2025 |
17/06/2025 | Nghị quyết HĐQT về lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2025 |
Tên đầy đủ: CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
Tên tiếng Anh: HaNoi Tourist Service Joint Stock Company
Tên viết tắt:HANOI TOSERCO
Địa chỉ: Số 273 - Phố Kim Mã - P. Giảng Võ - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hùng
Điện thoại: (84.24) 3726 2626 - Ext: 217 - 219
Fax: (84.24) 3726 2571
Email:info@tosercohanoi.com - dinhtu@tosercohanoi.com
Website:http://hanoitoserco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận chuyển du lịch
Ngày niêm yết: 01/08/2017
Vốn điều lệ: 748,000,000,000
Số CP niêm yết: 74,800,000
Số CP đang LH: 74,797,400
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100107155
GPTL: 0100107155
Ngày cấp: 10/02/1993
GPKD: 0100107155
Ngày cấp: 20/10/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh danh lữ hành quốc tế và nội địa
- Đại lý du lịch; đại lý vé máy bay
- Cơ sở lưu trú khác
- Kinh doanh bất động sản
- Cắt tóc, làm đầu, gội đầu...
- Năm 1988: Công ty Du Lịch Dịch vụ Hà Nội (HaNoi Toserco) - tiền thân của CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội được thành lập theo quyết định số 1625/QĐ-UB của UBND Tp. Hà Nội.
- Năm 2005: Chuyển đổi thành Công ty TNHH Nhà nước MTV, là đơn vị thành viên của TCT du lịch Hà Nội, hoạt động thí điểm theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con.
- Tháng 10/2013: Đổi thành Công ty TNHH MTV Du lịch Dịch vụ Hà Nội.
- Ngày 15/03/2016: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình CTCP với tên gọi là CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội với vốn điều lệ là 748 tỷ đồng.
- Ngày 01/08/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,200 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank