Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,750
KLGD23,200
Vốn hóa311
Dư mua1,700
Dư bán8,600
Cao 52T 23,000
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T18,320
NN mua-
% NN sở hữu11.24
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.61
EPS*3,988
P/E5.57
F P/E4.83
BVPS22,247
P/B1
+/- Qua 1 tuần-3.08%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý+12.76%
+/- Qua 1 năm+44.69%
+/- Niêm yết+520.42%
Cao nhất 52 tuần (06/08/2025)*23,000
Thấp nhất 52 tuần (21/10/2024)*14,667
KLGD/Ngày (1 tuần)15,520
KLGD/Ngày (1 tháng)22,868
KLGD/Ngày (1 quý)15,238
KLGD/Ngày (1 năm)18,365
Nhiều nhất 52 tuần (18/02/2025)*204,100
Ít nhất 52 tuần (24/06/2025)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank