CTCP Đường bộ Hải Phòng (OTC: DBH)

HAIPHONG OVELAND ROAD JSC

Đã hủy niêm yết

7,800

(%)
07/07/2022 00:00

Mở cửa7,800

Cao nhất7,800

Thấp nhất7,800

KLGD

Vốn hóa17

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 7,800

Thấp 52T7,800

KLBQ 52T

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.06

Beta-

EPS*398

P/E19.60

F P/E19.61

BVPS10,602

P/B0.74

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DBH: AST CII DBC SAM TNT
Trending: HPG (200.603) - MBB (140.542) - SHB (126.864) - SSI (124.047) - FPT (96.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đường bộ Hải Phòng
Kết quả kinh doanhNăm 201901/01-31/12KT/ĐLNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐL
Doanh thu thuần40,06636,67429,78640,75452,849
Lợi nhuận gộp-24,633-22,392-24,057-29,624-27,505
LN thuần từ HĐKD -26,669-24,329-25,780-31,791-29,274
LNST thu nhập DN1,4161,9718751,4871,619
LNST của CĐ cty mẹ 1,4161,9718751,4871,619
Cân đối kế toánNăm 201901/01-31/12KT/ĐLNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐL
Tài sản ngắn hạn24,93022,12121,04227,72840,063
Tổng tài sản 35,92831,13428,94144,10065,568
Nợ phải trả12,5127,1645,61620,16341,499
Nợ ngắn hạn11,9726,6195,04110,49422,942
Vốn chủ sở hữu23,41623,97123,32523,93724,069
Chỉ số tài chínhNăm 201901/01-31/12KT/ĐLNăm 202001/01-31/12KT/ĐLNăm 202101/01-31/12KT/ĐLNăm 202201/01-31/12KT/ĐLNăm 202301/01-31/12KT/ĐL
EPS 4 quý644.00896.00398.00676.00736.00
BVPS cơ bản10,644.0010,896.0010,602.0010,881.0010,940.00
P/E cơ bản14.619.2719.6111.540
ROS3.535.372.943.653.06
ROEA6.138.323.706.296.74
ROAA4.045.882.914.072.95
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
12/10/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP
02/11/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP
02/10/2019Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 290 đồng/CP
28/09/2018Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 270 đồng/CP
02/10/2017Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 140 đồng/CP
Loading
30/09/2024BCTC Kiểm toán năm 2023
06/06/2024BCTC Kiểm toán năm 2022
09/05/2022Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2022
05/04/2022Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2022
24/02/2022Nghị quyết Hội đồng quản trị về mua sắm tài sản (xe buýt Samco)

CTCP Đường bộ Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Đường bộ Hải Phòng

Tên tiếng Anh: HAIPHONG OVELAND ROAD JSC

Tên viết tắt:CÔNG TY ĐƯỜNG BỘ HẢI PHÒNG

Địa chỉ: Số 77 - Phố. Nguyễn Đức Cảnh - P. An Biên - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Kim Anh

Điện thoại: (84.313) 700 408

Fax: (84.313) 858 089

Email:Congtyduongbohp@gmail.com

Website:http://congtyduongbohaiphong.com.vn

Sàn giao dịch: OTC

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Ngày niêm yết: 08/06/2016

Vốn điều lệ: 22,000,000,000

Số CP niêm yết: 2,200,000

Số CP đang LH: 2,200,000

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0200171838

GPTL: 1010/QĐ - UBND / 29-06-2010

Ngày cấp: 29/06/2010

GPKD: 0200171838

Ngày cấp: 02/07/2010

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xây dựng nâng cấp, sửa chữa bảo trì các công trình kỹ thuật dân dụng công nghiệp, giao thông

- Vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt, đường thủy nội địa

- Năm 1963: Công ty có tên gọi là Đoạn Bảo Dưỡng Đường bộ

- Năm 1975: Đổi tên thành Đoạn Quản Lý Đường Bộ

- Năm 1982: Đổi tên thành Công ty Đường Bộ

- Ngày 29/06/2010: Theo Quyết định số 1010/QĐ-UBND, Công ty chuyển đổi thành công ty TNHH MTV Đường Bộ Hải Phòng

- Ngày 20/10/2015: Công ty tổ chức thành công cuộc bán đấu giá cổ phần lần đầu ra bên ngoài

- Ngày 24/12/2015: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP

- Ngày 01/06/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán DBH

- Ngày 08/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của DBH trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 10,000đồng/CP.

- Ngày 08/07/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888