Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa9,300
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,200
KLGD13,800
Vốn hóa1,449
Dư mua4,800
Dư bán19,600
Cao 52T 13,800
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T11,648
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM246
T/S cổ tức0.03
Beta1.32
EPS*1,294
P/E7.19
F P/E18.06
BVPS11,088
P/B0.84
+/- Qua 1 tuần+1.10%
+/- Qua 1 tháng+2.22%
+/- Qua 1 quý+10.84%
+/- Qua 1 năm+19.64%
+/- Niêm yết-26.52%
Cao nhất 52 tuần (26/02/2025)*13,803
Thấp nhất 52 tuần (14/01/2025)*7,099
KLGD/Ngày (1 tuần)10,800
KLGD/Ngày (1 tháng)16,709
KLGD/Ngày (1 quý)11,067
KLGD/Ngày (1 năm)11,605
Nhiều nhất 52 tuần (19/02/2025)*151,200
Ít nhất 52 tuần (07/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank