CTCP Thép Nam Kim (HOSE: NKG)

Nam Kim Steel Joint Stock Company

16,650

50 (+0.30%)
14/08/2025 14:48

Mở cửa16,650

Cao nhất16,750

Thấp nhất16,400

KLGD15,170,400

Vốn hóa7,452

Dư mua1,307,100

Dư bán861,000

Cao 52T 17,200

Thấp 52T11,300

KLBQ 52T7,651,863

NN mua563,800

% NN sở hữu5.99

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.04

EPS*721

P/E23.02

F P/E16.89

BVPS16,937

P/B0.98

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NKG: HPG HSG MBB DIG CII
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Nam Kim
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/08/202516,65050 (+0.30%)15,170,400
13/08/202516,600-300 (-1.78%)23,142,500
12/08/202516,900150 (+0.90%)17,532,100
11/08/202516,750150 (+0.90%)16,926,900
08/08/202516,600-250 (-1.48%)21,239,400
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng

Tình hình thực hiện

Chỉ tiêu kế hoạch các năm

Chỉ tiêuNăm 2025Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020
Doanh thu kế hoạch23,000,00021,000,00020,000,00016,000,00012,000,000
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch440,000420,000400,000
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch600,000200,000
ĐVT: Triệu đồng
19/12/2024Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 12,000 đồng/CP
19/12/2024Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
03/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
03/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
23/08/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
Loading
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 MSVN (CK MBKE) 30 0 16/07/2025
2 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 30/12/2024
3 SSI (CK SSI) 50 0 24/07/2025
4 HSC (CK Tp. HCM) 30 0 31/12/2024
5 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 29/07/2025
6 VPS (CK VPS) 40 0 11/07/2025
7 MBS (CK MB) 50 0 04/07/2025
8 ACBS (CK ACB) 50 0 11/06/2025
9 Vietcap (CK Bản Việt) 45 0 04/07/2025
10 KIS (CK KIS) 50 0 02/06/2025
11 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 28/07/2025
12 VIX (CK IB) 50 0 29/07/2025
13 FPTS (CK FPT) 40 0 30/07/2025
14 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 15/07/2025
15 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 29/07/2025
16 BSC (CK BIDV) 50 0 07/07/2025
17 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 30/07/2025
18 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 30/07/2025
19 YSVN (CK Yuanta) 50 0 28/07/2025
20 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 30 0 02/05/2019
21 SSV (CK Shinhan) 40 0 30/07/2025
22 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 29/07/2025
23 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 30/07/2025
24 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 26/05/2025
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 09/07/2025
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 30/07/2025
27 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 16/07/2025
28 PSI (CK Dầu khí) 50 0 08/07/2025
29 ABS (CK An Bình) 40 0 21/07/2025
30 APG (CK An Phát) 40 0 02/07/2025
31 FNS (CK Funan) 50 0 17/07/2025
32 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 30/07/2025
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 21/04/2025
34 EVS.,JSC (CK Everest) 50 0 29/05/2025
35 Artex (CK BOS) 40 0 03/07/2025
36 T-Cap (CK Trí Việt) 50 10 14/04/2025
13/08/2025BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2025
13/08/2025BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2025
13/08/2025Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất 6 tháng đầu năm 2025
31/07/2025Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi mẫu con dấu công ty
31/07/2025Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ quý 2 năm 2025

CTCP Thép Nam Kim

Tên đầy đủ: CTCP Thép Nam Kim

Tên tiếng Anh: Nam Kim Steel Joint Stock Company

Tên viết tắt:NAKISCO

Địa chỉ: Lô A1 đường Đ2 KCN Đồng An 2 - P. Bình Dương - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Võ Hoàng Vũ

Điện thoại: (84.274) 374 8848

Fax: (84.274) 374 8868

Email:info@namkimgroup.vn

Website:https://tonnamkim.com/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

Ngày niêm yết: 14/01/2011

Vốn điều lệ: 4,475,708,810,000

Số CP niêm yết: 447,570,881

Số CP đang LH: 447,570,881

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700477019

GPTL: 3700477019

Ngày cấp: 01/12/2002

GPKD: 3700477019

Ngày cấp: 23/12/2002

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất các loại tôn thép, tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, thép ống, thép hộp, thép hình và các sản phẩm từ thép cuộn.

- Bán buôn kim loại và quặng kim loại.

- Kinh doanh bất động sản.

- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.

- Ngày 23/12/2002: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng.

- Ngày 27/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 69 tỷ đồng.

- Ngày 04/09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 71.1 tỷ đồng.

- Ngày 19/05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Ngày 26/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng nhằm tài trợ cho các dự án đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.

- Ngày 15/09/2010: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 14/01/2011: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Ngày 27/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 660,343,610,000 đồng.

- Ngày 09/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 990,514,550,000 đồng.

- Ngày 02/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 14/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng.

- Ngày 13/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,819,998,680,000 đồng.

- Ngày 13/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,183,985,680,000 đồng.

- Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,193,985,680,000 đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,632,778,060,000 đồng.

- Tháng 01/2025: Tăng vốn điều lệ lên 3,159,319,780,000 đồng.

- Tháng 03/2025: Tăng vốn điều lệ lên 4,475,708,810,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888