Mở cửa4,110
Cao nhất4,110
Thấp nhất4,050
Cao nhất NY5,010
Thấp nhất NY1,160
KLGD14,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,850
Giá thực hiện15,252
Hòa vốn **17,791
S-X *3,828
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | 130,000 | -17,658 | 150,638 | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | 130,000 | -28,692 | 170,114 | 7 tháng |
CHDB2401 | 30 | -20 (-40%) | 304,000 | 23,250 | -1,767 | 25,117 | 4 tháng |
CHPG2411 | 40 | -10 (-20%) | 403,300 | 27,600 | -2,399 | 30,159 | 4 tháng |
CHPG2412 | 300 | -30 (-9.09%) | 193,800 | 27,600 | -3,733 | 32,533 | 7 tháng |
CMBB2408 | 140 | -60 (-30%) | 130,900 | 23,900 | -234 | 24,742 | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 47,100 | 23,900 | -1,199 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,600 | -13,856 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 576,600 | 69,600 | -16,078 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | 61,800 | -7,088 | 69,488 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | 61,800 | -8,977 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 660 | 170 (+34.69%) | 949,600 | 11,600 | 1,385 | 11,405 | 4 tháng |
CSHB2403 | 630 | -10 (-1.56%) | 602,500 | 11,600 | 484 | 12,252 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | (0.00%) | 42,300 | 19,700 | -299 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 230 | -70 (-23.33%) | 1,424,500 | 38,400 | -286 | 39,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 800 | -90 (-10.11%) | 22,400 | 38,400 | -1,279 | 42,879 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 6,700 | 27,400 | 532 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 8,800 | 27,400 | -579 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 700 | 16,250 | -1,638 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 600 | 16,250 | -2,749 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 207,900 | 47,300 | -699 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | 47,300 | -3,255 | 54,205 | 7 tháng |
CVIC2406 | 900 | -130 (-12.62%) | 168,600 | 51,300 | 4,412 | 51,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 30,900 | 51,300 | 2,301 | 55,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | -10 (-25%) | 167,300 | 98,400 | -21,599 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 2,800 | 62,500 | -14,368 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -40 (-57.14%) | 7,000 | 19,800 | -1,866 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 335,200 | 19,800 | -2,977 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 40 | -20 (-33.33%) | 609,100 | 18,450 | -1,549 | 20,159 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -10 (-4.76%) | 171,900 | 18,450 | -3,438 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | DPM |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9193 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 15,252 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,022 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |