Chứng quyền.DPM.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CDPM2002)

CW.DPM.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

4,100

-20 (-0.49%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa4,110

Cao nhất4,110

Thấp nhất4,050

Cao nhất NY5,010

Thấp nhất NY1,160

KLGD14,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,850

Giá thực hiện15,252

Hòa vốn **17,791

S-X *3,828

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CDPM2002: CACB2206 CFPT2003 CFPT2106 CFPT2303
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.DPM.KIS.M.CA.T.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406120-180 (-60%)8,600130,000-17,658150,6384 tháng
CFPT2407460-10 (-2.13%)8,500130,000-28,692170,1147 tháng
CHDB240130-20 (-40%)304,00023,250-1,76725,1174 tháng
CHPG241140-10 (-20%)403,30027,600-2,39930,1594 tháng
CHPG2412300-30 (-9.09%)193,80027,600-3,73332,5337 tháng
CMBB2408140-60 (-30%)130,90023,900-23424,7424 tháng
CMBB2409520-50 (-8.77%)47,10023,900-1,19927,3587 tháng
CMSN240730 (0.00%)69,600-13,85683,7564 tháng
CMSN2408180-10 (-5.26%)576,60069,600-16,07887,4787 tháng
CMWG240960-10 (-14.29%)36,20061,800-7,08869,4884 tháng
CMWG2410320-20 (-5.88%)170,10061,800-8,97773,9777 tháng
CSHB2402660170 (+34.69%)949,60011,6001,38511,4054 tháng
CSHB2403630-10 (-1.56%)602,50011,60048412,2527 tháng
CSSB240180 (0.00%)42,30019,700-29920,3194 tháng
CSTB2412230-70 (-23.33%)1,424,50038,400-28639,6064 tháng
CSTB2413800-90 (-10.11%)22,40038,400-1,27942,8797 tháng
CTCB2405290-60 (-17.14%)6,70027,40053228,3184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)8,80027,400-57930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)70016,250-1,63817,9684 tháng
CTPB2405240-20 (-7.69%)60016,250-2,74919,9597 tháng
CVHM2410180-100 (-35.71%)207,90047,300-69948,8994 tháng
CVHM2411730-90 (-10.98%)100,40047,300-3,25554,2057 tháng
CVIC2406900-130 (-12.62%)168,60051,3004,41251,3884 tháng
CVIC24071,300-90 (-6.47%)30,90051,3002,30155,4997 tháng
CVJC240130-10 (-25%)167,30098,400-21,599120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)2,80062,500-14,36877,1084 tháng
CVPB241130-40 (-57.14%)7,00019,800-1,86621,7264 tháng
CVPB2412370-30 (-7.50%)335,20019,800-2,97723,5177 tháng
CVRE240940-20 (-33.33%)609,10018,450-1,54920,1594 tháng
CVRE2410200-10 (-4.76%)171,90018,450-3,43822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:DPM
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9193 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:15,252
Giá TH điều chỉnh:14,022
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành