Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVNM2507)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.30

450

-30 (-6.25%)
05/05/2025 14:59

Mở cửa410

Cao nhất460

Thấp nhất400

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY400

KLGD64,200

NN mua27,300

NN bán36,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở56,900

Giá thực hiện67,777

Hòa vốn **71,377

S-X *-10,877

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2507: CVNM2502 CVNM2503 CVNM2506 CVNM2508 TPB
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.30

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/202504/05/2025-17.5k-15k-12.5k-10k-7.5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
05/05/2025450-30 (-6.25%)64,200
29/04/2025480-50 (-9.43%)165,300
28/04/2025530-30 (-5.36%)180,900
25/04/202556070 (+14.29%)136,700
24/04/2025490-10 (-2%)162,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240170-60 (-46.15%)723,900-6,43263,869ACBS12 tháng
CVNM240615040 (+36.36%)58,500-11,56469,060SSI9 tháng
CVNM2407390-20 (-4.88%)405,700-10,57269,794ACBS12 tháng
CVNM25017040 (+133.33%)363,400-7,59564,842SSI5 tháng
CVNM2502520-50 (-8.77%)827,700-8,58868,067SSI10 tháng
CVNM25031,050-50 (-4.55%)74,900-11,56473,672SSI15 tháng
CVNM2504810-70 (-7.95%)100,100-8,10069,860BSI9 tháng
CVNM2505240-50 (-17.24%)3,500-10,90068,760VCI6 tháng
CVNM2506250-60 (-19.35%)16,900-8,65567,555KIS4 tháng
CVNM2507450-30 (-6.25%)64,200-10,87771,377KIS6 tháng
CVNM2508600-40 (-6.25%)44,000-13,09974,799KIS8 tháng
CVNM2509810-80 (-8.99%)1,000-15,09978,479KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)108,600-50,092163,9067 tháng
CHPG241280-10 (-11.11%)392,20025,700-5,63331,6537 tháng
CMBB2409300 (0.00%)69,10023,550-1,54926,4037 tháng
CMSN240870-10 (-12.50%)102,80062,500-23,17886,3787 tháng
CMWG2410150 (0.00%)97,60061,000-9,77772,2777 tháng
CSHB24031,200100 (+9.09%)27,60012,7001,58413,2807 tháng
CSTB241373030 (+4.29%)180,60039,500-17942,5997 tháng
CTCB2406240-10 (-4%)3,60026,500-1,47929,1797 tháng
CTPB240560 (0.00%)1,00013,600-5,39919,2397 tháng
CVHM24112,300340 (+17.35%)3,40060,90010,34562,0557 tháng
CVIC24074,280450 (+11.75%)83,40070,00021,00170,3997 tháng
CVPB241240 (0.00%)415,20016,600-6,17722,8577 tháng
CVRE2410890170 (+23.61%)145,80024,9003,01225,4487 tháng
CFPT2509790-10 (-1.25%)128,500108,600-31,399159,7498 tháng
CFPT2510910-30 (-3.19%)23,200108,600-45,399176,74911 tháng
CHDB2502330-40 (-10.81%)359,60021,200-3,24425,7644 tháng
CHDB2503380-50 (-11.63%)113,40021,200-4,35527,0756 tháng
CHDB250438020 (+5.56%)203,90021,200-5,46628,1868 tháng
CHDB2505840-30 (-3.45%)2,00021,200-6,57731,13711 tháng
CHPG2511290-40 (-12.12%)267,90025,700-3,18830,0484 tháng
CHPG2512420-10 (-2.33%)138,40025,700-4,18831,5686 tháng
CHPG2513460-20 (-4.17%)141,20025,700-5,18832,7287 tháng
CHPG2514580-10 (-1.69%)51,50025,700-5,96633,9868 tháng
CHPG2515560-10 (-1.75%)105,90025,700-6,52234,4629 tháng
CHPG251670080 (+12.90%)6,80025,700-7,41135,91111 tháng
CMSN2505360-80 (-18.18%)32,90062,500-10,83376,9334 tháng
CMSN2506530-10 (-1.85%)4,10062,500-13,05580,8556 tháng
CMSN2507590 (0.00%)20062,500-15,49983,8997 tháng
CMSN250856040 (+7.69%)82,90062,500-17,27785,3778 tháng
CMSN2509660110 (+20%)3,80062,500-19,49988,5999 tháng
CMSN2510660-60 (-8.33%)12,70062,500-20,89989,99911 tháng
CMWG2507680-110 (-13.92%)92,60061,000-5,66673,4668 tháng
CMWG2508770-50 (-6.10%)199,50061,000-11,99980,69911 tháng
CSHB2502900-30 (-3.23%)259,40012,70030114,1994 tháng
CSHB250388020 (+2.33%)251,60012,700-9914,5596 tháng
CSHB250495050 (+5.56%)23,70012,700-69915,2998 tháng
CSHB25051,210 (0.00%)10012,700-1,09916,21911 tháng
CSSB2501240-70 (-22.58%)125,60018,450-2,22821,6384 tháng
CSSB2502380-80 (-17.39%)150,20018,450-2,78422,7546 tháng
CSSB2503500-30 (-5.66%)4,40018,450-3,89524,3458 tháng
CSSB2504660-20 (-2.94%)34,20018,450-4,67325,76311 tháng
CSTB2507790-30 (-3.66%)5,50039,500-49943,1594 tháng
CSTB25081,000-40 (-3.85%)1,10039,500-1,49944,9996 tháng
CSTB2509960-30 (-3.03%)10039,500-3,49946,8397 tháng
CSTB25101,01010 (+1%)10039,500-4,49948,0398 tháng
CSTB25111,06010 (+0.95%)10039,500-5,49949,2399 tháng
CSTB25121,150-50 (-4.17%)91,50039,500-6,49950,59911 tháng
CVHM25052,480340 (+15.89%)98,40060,90010,90162,3994 tháng
CVHM25062,640330 (+14.29%)10060,9009,78964,3116 tháng
CVHM25072,520320 (+14.55%)10060,9007,56765,9337 tháng
CVHM25082,480160 (+6.90%)833,30060,9006,45666,8448 tháng
CVHM25092,390160 (+7.17%)1,000,10060,9004,23468,6169 tháng
CVIC25043,450430 (+14.24%)108,60070,00015,55671,6944 tháng
CVIC25053,590490 (+15.81%)10,20070,00014,44573,5056 tháng
CVIC25063,510530 (+17.79%)23,70070,00012,22375,3277 tháng
CVIC25073,460380 (+12.34%)6,80070,00011,11276,1888 tháng
CVIC25083,360360 (+12%)185,20070,0009,00177,7999 tháng
CVJC2502490100 (+25.64%)20,70089,600-10,399104,8994 tháng
CVJC250348030 (+6.67%)20089,600-20,399114,7996 tháng
CVNM2506250-60 (-19.35%)16,90056,900-8,65567,5554 tháng
CVNM2507450-30 (-6.25%)64,20056,900-10,87771,3776 tháng
CVNM2508600-40 (-6.25%)44,00056,900-13,09974,7998 tháng
CVNM2509810-80 (-8.99%)1,00056,900-15,09978,47911 tháng
CVPB2507230-50 (-17.86%)5,00016,600-4,06621,1264 tháng
CVPB2508290-20 (-6.45%)105,10016,600-5,06622,2466 tháng
CVPB2509460-30 (-6.12%)156,90016,600-6,06623,5868 tháng
CVPB2510750-30 (-3.85%)2,70016,600-7,06625,16611 tháng
CVRE25061,500120 (+8.70%)7,00024,9005,90124,9994 tháng
CVRE25071,520100 (+7.04%)10024,9005,01225,9686 tháng
CVRE25081,39070 (+5.30%)1,00024,9004,01226,4487 tháng
CVRE25091,360200 (+17.24%)10,20024,9003,34526,9958 tháng
CVRE25101,410190 (+15.57%)206,60024,9002,78927,7519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:67,777
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành