Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.45 (HOSE: CSTB2510)

CW.STB.KIS.M.CA.T.45

2,180

30 (+1.40%)
24/07/2025 14:56

Mở cửa2,190

Cao nhất2,250

Thấp nhất2,150

Cao nhất NY2,470

Thấp nhất NY870

KLGD7,800

NN mua7,600

NN bán200

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn117

Giá CK cơ sở49,000

Giá thực hiện43,999

Hòa vốn **52,719

S-X *5,001

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2510: CFPT2507 CHDB2504 CMSN2404 CMSN2510 CMSN2511
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.45

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202522/04/202524/04/202528/04/202505/05/202507/05/202511/05/202513/05/202515/05/202519/05/202521/05/202525/05/202527/05/202529/05/202502/06/202504/06/202508/06/202510/06/202512/06/202516/06/202518/06/202522/06/202524/06/202526/06/202530/06/202502/07/202506/07/202508/07/202510/07/202514/07/202516/07/202520/07/202522/07/2025-15k-10k-5k05k10k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/07/20252,18030 (+1.40%)7,800
23/07/20252,150-70 (-3.15%)1,800
22/07/20252,220180 (+8.82%)900
21/07/20252,040-310 (-13.19%)7,000
18/07/20252,350310 (+15.20%)49,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24104,000120 (+3.09%)295,50011,00050,000ACBS12 tháng
CSTB25024,75050 (+1.06%)2,80013,50049,750VPBankS9 tháng
CSTB25046,110180 (+3.04%)84,30011,00050,220SSI10 tháng
CSTB25053,46060 (+1.76%)3,2009,00050,380BSI9 tháng
CSTB25082,210 (0.00%)8,00149,839KIS6 tháng
CSTB25092,14090 (+4.39%)78,6006,00151,559KIS7 tháng
CSTB25102,18030 (+1.40%)7,8005,00152,719KIS8 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)4,00153,199KIS9 tháng
CSTB25122,230-10 (-0.45%)6003,00154,919KIS11 tháng
CSTB25133,20090 (+2.89%)629,20010,00051,800HCM9 tháng
CSTB25143,600220 (+6.51%)23,5009,50053,900HCM12 tháng
CSTB25154,49080 (+1.81%)318,5009,00053,470ACBS12 tháng
CSTB25163,880210 (+5.72%)224,3006,00050,760SSI5 tháng
CSTB25173,71080 (+2.20%)34,3004,00052,420SSI7 tháng
CSTB25182,09060 (+2.96%)119,7005,00052,360SSV6 tháng
CSTB25192,540100 (+4.10%)14,200-2,00058,620VPBankS12 tháng
CSTB25202,32020 (+0.87%)40,2001,00054,960VPBankS9 tháng
CSTB25212,15020 (+0.94%)12,400-1,00058,600SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509580-40 (-6.45%)286,200111,100-9,644133,2508 tháng
CFPT2510690 (0.00%)136,600111,100-21,718147,69611 tháng
CHDB25031,070370 (+52.86%)83,80027,6002,04529,8356 tháng
CHDB2504960190 (+24.68%)811,40027,60093430,5068 tháng
CHDB2505950 (0.00%)108,40027,600-17731,57711 tháng
CHPG2512820-70 (-7.87%)446,30026,0001,11227,6206 tháng
CHPG2513860-40 (-4.44%)421,20026,00027928,5867 tháng
CHPG2514860-80 (-8.51%)301,80026,000-36929,2348 tháng
CHPG2515930-80 (-7.92%)892,50026,000-83229,9309 tháng
CHPG25161,090-70 (-6.03%)83,80026,000-1,57231,20311 tháng
CMSN250679010 (+1.28%)889,30076,00044583,4556 tháng
CMSN2507740-110 (-12.94%)256,70076,000-1,99985,3997 tháng
CMSN2508790-80 (-9.20%)234,10076,000-3,77787,6778 tháng
CMSN2509830-80 (-8.79%)66,80076,000-5,99990,2999 tháng
CMSN25101,020-50 (-4.67%)168,20076,000-7,39993,59911 tháng
CMWG25071,030-10 (-0.96%)115,70069,5003,78075,8748 tháng
CMWG25081,040-10 (-0.95%)37,50069,500-2,46482,21611 tháng
CSHB25031,520210 (+16.03%)1,105,40015,0502,71815,2616 tháng
CSHB25041,660210 (+14.48%)387,50015,0502,14016,1098 tháng
CSHB25051,790220 (+14.01%)259,20015,0501,75516,74511 tháng
CSSB250224030 (+14.29%)383,20019,950-1,28422,1946 tháng
CSSB250331030 (+10.71%)833,10019,950-2,39523,5858 tháng
CSSB2504400 (0.00%)269,90019,950-3,17324,72311 tháng
CSTB25082,210 (0.00%)49,0008,00149,8396 tháng
CSTB25092,14090 (+4.39%)78,60049,0006,00151,5597 tháng
CSTB25102,18030 (+1.40%)7,80049,0005,00152,7198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)49,0004,00153,1999 tháng
CSTB25122,230-10 (-0.45%)60049,0003,00154,91911 tháng
CVHM25067,760-800 (-9.35%)2,20092,00040,88989,9116 tháng
CVHM25077,250-1,080 (-12.97%)7,80092,00038,66789,5837 tháng
CVHM25087,650-510 (-6.25%)20092,00037,55692,6948 tháng
CVHM25097,210-590 (-7.56%)80092,00035,33492,7169 tháng
CVIC250511,900-650 (-5.18%)1,300116,00060,445115,0556 tháng
CVIC250611,420-530 (-4.44%)200116,00058,223114,8777 tháng
CVIC250711,200-750 (-6.28%)1,000116,00057,112114,8888 tháng
CVIC250810,950-300 (-2.67%)31,400116,00055,001115,7499 tháng
CVJC25031,090-60 (-5.22%)477,500114,0004,001120,8996 tháng
CVNM250745050 (+12.50%)209,80063,700-1,76068,9376 tháng
CVNM2508650170 (+35.42%)279,70063,700-3,90672,6288 tháng
CVNM2509910190 (+26.39%)304,90063,700-5,83776,56911 tháng
CVPB25081,550-30 (-1.90%)1,60023,5002,40724,1116 tháng
CVPB25091,570350 (+28.69%)15,10023,5001,43425,1238 tháng
CVPB25101,88070 (+3.87%)176,50023,50046026,70011 tháng
CVRE25072,450-90 (-3.54%)14,30029,8009,91229,6886 tháng
CVRE25082,170-160 (-6.87%)15,10029,8008,91229,5687 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)29,8008,24530,4758 tháng
CVRE25102,180-60 (-2.68%)1,80029,8007,68930,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:43,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888