Chứng quyền.SSB.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CSSB2503)

CW.SSB.KIS.M.CA.T.04

280

(%)
23/07/2025 14:59

Mở cửa310

Cao nhất330

Thấp nhất280

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY180

KLGD430,500

NN mua368,300

NN bán58,600

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn118

Giá CK cơ sở19,850

Giá thực hiện22,345

Hòa vốn **23,465

S-X *-2,495

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSSB2503: CSSB2504 CSSB2502 CSSB2501 CVJC2503 CVNM2509
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SSB.KIS.M.CA.T.04

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202522/04/202524/04/202528/04/202505/05/202507/05/202511/05/202513/05/202515/05/202519/05/202521/05/202525/05/202527/05/202529/05/202502/06/202504/06/202508/06/202510/06/202512/06/202516/06/202518/06/202522/06/202524/06/202526/06/202530/06/202502/07/202506/07/202508/07/202510/07/202514/07/202516/07/202520/07/202522/07/2025-10k-7.5k-5k-2.5k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/07/2025280 (0.00%)430,500
22/07/202528010 (+3.70%)355,900
21/07/2025270-30 (-10%)422,500
18/07/2025300 (0.00%)104,300
17/07/202530070 (+30.43%)288,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SSB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSSB250221010 (+5%)63,100-1,38422,074KIS6 tháng
CSSB2503280 (0.00%)430,500-2,49523,465KIS8 tháng
CSSB2504400-10 (-2.44%)503,600-3,27324,723KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250962020 (+3.33%)97,600111,800-8,944134,1128 tháng
CFPT2510690 (0.00%)263,500111,800-21,018147,69611 tháng
CHDB2503700260 (+59.09%)106,90026,50094528,3556 tháng
CHDB2504770200 (+35.09%)217,60026,500-16629,7468 tháng
CHDB2505950150 (+18.75%)128,80026,500-1,27731,57711 tháng
CHPG251289040 (+4.71%)1,959,90026,4001,51227,8536 tháng
CHPG2513900 (0.00%)758,40026,40067928,7197 tháng
CHPG251494020 (+2.17%)148,40026,4003129,5008 tháng
CHPG25151,01010 (+1%)81,90026,400-43230,1969 tháng
CHPG25161,160 (0.00%)37,50026,400-1,17231,43611 tháng
CMSN2506780-20 (-2.50%)616,20077,3001,74583,3556 tháng
CMSN2507850-70 (-7.61%)13,00077,300-69986,4997 tháng
CMSN2508870-40 (-4.40%)51,20077,300-2,47788,4778 tháng
CMSN250991060 (+7.06%)33,60077,300-4,69991,0999 tháng
CMSN25101,070-30 (-2.73%)89,60077,300-6,09994,09911 tháng
CMWG25071,04060 (+6.12%)64,20070,5003,83477,0668 tháng
CMWG25081,050-40 (-3.67%)24,00070,500-2,49983,49911 tháng
CSHB25031,31010 (+0.77%)387,20014,6502,31814,8566 tháng
CSHB25041,450 (0.00%)742,40014,6501,74015,7048 tháng
CSHB25051,570-20 (-1.26%)308,80014,6501,35516,32111 tháng
CSSB250221010 (+5%)63,10019,850-1,38422,0746 tháng
CSSB2503280 (0.00%)430,50019,850-2,49523,4658 tháng
CSSB2504400-10 (-2.44%)503,60019,850-3,27324,72311 tháng
CSTB25082,210-40 (-1.78%)31,00048,7007,70149,8396 tháng
CSTB25092,050-100 (-4.65%)59,60048,7005,70151,1997 tháng
CSTB25102,150-70 (-3.15%)1,80048,7004,70152,5998 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)48,7003,70153,1999 tháng
CSTB25122,240-60 (-2.61%)40048,7002,70154,95911 tháng
CVHM25068,560-440 (-4.89%)2,40092,20041,08993,9116 tháng
CVHM25078,33040 (+0.48%)22,20092,20038,86794,9837 tháng
CVHM25088,160 (0.00%)92,20037,75695,2448 tháng
CVHM25097,800-440 (-5.34%)60092,20035,53495,6669 tháng
CVIC250512,550 (0.00%)115,00059,445118,3056 tháng
CVIC250611,950-500 (-4.02%)100115,00057,223117,5277 tháng
CVIC250711,950400 (+3.46%)300115,00056,112118,6388 tháng
CVIC250811,250-750 (-6.25%)800115,00054,001117,2499 tháng
CVJC25031,150550 (+91.67%)254,600108,800-1,199121,4996 tháng
CVNM2507400130 (+48.15%)337,00061,700-3,76068,5506 tháng
CVNM250848060 (+14.29%)1,278,40061,700-5,90671,3158 tháng
CVNM250972080 (+12.50%)577,00061,700-7,83775,10111 tháng
CVPB25081,580390 (+32.77%)47,10023,3502,25724,1696 tháng
CVPB25091,22020 (+1.67%)23,90023,3501,28424,4428 tháng
CVPB25101,810260 (+16.77%)103,40023,35031026,56411 tháng
CVRE25072,540-10 (-0.39%)10,20029,2509,36230,0486 tháng
CVRE25082,330180 (+8.37%)20029,2508,36230,2087 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)29,2507,69530,4758 tháng
CVRE25102,240-110 (-4.68%)18,00029,2507,13931,0719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SSB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (HOSE: SSB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,345
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888