Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2502)

CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,010

(%)
25/07/2025 14:59

Mở cửa1,100

Cao nhất1,100

Thấp nhất960

Cao nhất NY1,660

Thấp nhất NY60

KLGD57,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở63,200

Giá thực hiện65,488

Hòa vốn **68,087

S-X *-49

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2502: CVNM2512 CVNM2406 CVNM2503 CVNM2407 CVNM2507
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/202517/04/202521/04/202523/04/202527/04/202504/05/202506/05/202508/05/202512/05/202514/05/202518/05/202520/05/202522/05/202526/05/202528/05/202501/06/202503/06/202505/06/202509/06/202511/06/202515/06/202517/06/202519/06/202523/06/202525/06/202529/06/202501/07/202503/07/202507/07/202509/07/202513/07/202515/07/202517/07/202521/07/202523/07/2025-20k-15k-10k-5k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/07/20251,010 (0.00%)57,800
24/07/20251,010240 (+31.17%)1,564,500
23/07/202577080 (+11.59%)241,700
22/07/2025690 (0.00%)111,800
21/07/2025690 (0.00%)149,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2407720-70 (-8.86%)947,200-1,96569,305ACBS12 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)57,800-4968,087SSI10 tháng
CVNM25031,450-20 (-1.36%)211,400-2,92373,069SSI15 tháng
CVNM25041,040-60 (-5.45%)70042268,804BSI9 tháng
CVNM250747020 (+4.44%)340,500-2,26069,091KIS6 tháng
CVNM250867020 (+3.08%)366,700-4,40672,783KIS8 tháng
CVNM2509900-10 (-1.10%)48,500-6,33776,491KIS11 tháng
CVNM25101,400100 (+7.69%)182,1004,28569,732HCM9 tháng
CVNM25112,260-70 (-3%)260,0008,20068,560ACBS12 tháng
CVNM25121,460-60 (-3.95%)1,338,8004,28565,967SSI5 tháng
CVNM25131,58010 (+0.64%)99,5002,35468,477SSI7 tháng
CVNM25141,600-30 (-1.84%)70,5007,20068,800VPBankS7 tháng
CVNM25153,08040 (+1.32%)6,2003,20072,320SSI12 tháng
CVNM25161,280180 (+16.36%)100-79974,239KIS5 tháng
CVNM25171,11010 (+0.91%)11,100-3,68877,988KIS7 tháng
CVNM25181,300200 (+18.18%)100-4,91181,111KIS9 tháng
CVNM25191,360150 (+12.40%)100-5,79982,599KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,160-40 (-3.33%)4,979,70026,0502,73427,18012 tháng
CACB25021,87090 (+5.06%)99,10023,60020326,52215 tháng
CACB25031,330130 (+10.83%)346,00023,6001,03824,78410 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)434,400110,700-35,919148,60210 tháng
CFPT2503560-10 (-1.75%)227,400110,700-44,543160,07315 tháng
CHPG25041,950-140 (-6.70%)2,595,30026,0501,90127,39710 tháng
CHPG25052,50010 (+0.40%)114,30026,0501,06829,14515 tháng
CMBB25033,74050 (+1.36%)74,20028,4505,86029,09810 tháng
CMBB25044,040180 (+4.66%)55,30028,4504,99130,48915 tháng
CMSN25031,570-50 (-3.09%)440,90075,80080082,85010 tháng
CMWG25032,27090 (+4.13%)831,60070,1007,99473,29510 tháng
CMWG25042,600110 (+4.42%)97,90070,1005,03677,87915 tháng
CSTB25045,940-170 (-2.78%)68,90048,80010,80049,88010 tháng
CTCB25035,01020 (+0.40%)303,10035,2009,20036,02010 tháng
CVHM25029,670310 (+3.31%)46,10093,70048,70093,35010 tháng
CVIB2502970-120 (-11.01%)270,30018,400-1,79922,06510 tháng
CVIC250214,650300 (+2.09%)12,100114,10074,100113,25010 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)57,80063,200-4968,08710 tháng
CVNM25031,450-20 (-1.36%)211,40063,200-2,92373,06915 tháng
CVPB25012,720270 (+11.02%)929,80024,0504,57924,76710 tháng
CVPB25022,920320 (+12.31%)93,40024,0503,60626,13015 tháng
CVRE25036,010190 (+3.26%)63,40029,50011,50030,02010 tháng
CACB25072,070310 (+17.61%)481,10023,6002,71024,3475 tháng
CACB25081,980170 (+9.39%)50,90023,6001,87425,0337 tháng
CFPT25141,460-70 (-4.58%)594,500110,7007,205116,0945 tháng
CFPT25151,78060 (+3.49%)147,700110,7003,755122,3057 tháng
CHPG25192,600-90 (-3.35%)250,60026,0503,56726,8145 tháng
CHPG25202,63020 (+0.77%)38,70026,0502,73427,6967 tháng
CLPB250184030 (+3.70%)22,80035,250-1,07940,2437 tháng
CLPB2502780 (0.00%)653,30035,25078438,1015 tháng
CMBB25122,090-10 (-0.48%)49,00028,4503,45029,1805 tháng
CMBB25132,100 (0.00%)257,50028,4502,45030,2007 tháng
CMSN25132,720 (0.00%)639,90075,80010,80078,6005 tháng
CMSN25142,650-50 (-1.85%)236,60075,8007,80081,2507 tháng
CMWG25121,900120 (+6.74%)392,40070,1006,02273,4435 tháng
CMWG25132,040110 (+5.70%)97,20070,1004,05076,1057 tháng
CSTB25163,740-140 (-3.61%)40,60048,8005,80050,4805 tháng
CSTB25173,73020 (+0.54%)127,10048,8003,80052,4607 tháng
CTCB25082,280-10 (-0.44%)59,30035,2003,20036,5605 tháng
CTCB25092,12010 (+0.47%)183,20035,2001,20038,2407 tháng
CVHM25134,160240 (+6.12%)616,50093,70019,70094,8005 tháng
CVHM25144,920210 (+4.46%)45,00093,70021,70096,6007 tháng
CVIB25051,480-90 (-5.73%)31,10018,4001,71319,2867 tháng
CVIB25061,720-20 (-1.15%)387,60018,4002,59218,8295 tháng
CVNM25121,460-60 (-3.95%)1,338,80063,2004,28565,9675 tháng
CVNM25131,58010 (+0.64%)99,50063,2002,35468,4777 tháng
CVPB25143,550340 (+10.59%)928,50024,0506,52624,4475 tháng
CVPB25153,340380 (+12.84%)95,10024,0505,55325,0107 tháng
CVRE25131,770130 (+7.93%)20,80029,500-50033,5407 tháng
CVRE25141,240210 (+20.39%)246,10029,500-50032,4805 tháng
CACB25102,290140 (+6.51%)128,30023,6001,10027,08012 tháng
CACB25112,460140 (+6.03%)296,00023,60060027,92012 tháng
CFPT25172,660-50 (-1.85%)4,300110,7003,710130,12812 tháng
CFPT25183,030-60 (-1.94%)13,400110,7003,710133,34712 tháng
CHPG25243,59030 (+0.84%)15,30026,0502,31729,72812 tháng
CHPG25253,860-50 (-1.28%)5,60026,0501,90130,59512 tháng
CLPB25031,77030 (+1.72%)16,60035,25025042,08012 tháng
CMBB25162,890390 (+15.60%)70028,4501,95032,28012 tháng
CMBB25173,12090 (+2.97%)58,20028,4501,45033,24012 tháng
CMSN25164,21050 (+1.20%)57,30075,8003,80088,84012 tháng
CMWG25153,790150 (+4.12%)27,80070,1003,06581,98012 tháng
CSTB25212,130-20 (-0.93%)39,10048,800-1,20058,52012 tháng
CTCB25122,750 (0.00%)40035,200-1,80042,50012 tháng
CVHM25166,610580 (+9.62%)20,40093,70014,700105,44012 tháng
CVIB25082,25040 (+1.81%)3,80018,400-60023,50012 tháng
CVNM25153,08040 (+1.32%)6,20063,2003,20072,32012 tháng
CVPB25163,320250 (+8.14%)3,00024,0504,05026,64012 tháng
CVRE25163,83070 (+1.86%)10,50029,5003,50033,66012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7904 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:65,488
Giá TH điều chỉnh:63,249
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888