Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2503)

CW VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,250

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY990

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn187

Giá CK cơ sở20,600

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **22,500

S-X *2,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2503: CVRE2406 CVRE2410 CVRE2501 VHM VIC
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/202516/03/202517/03/202518/03/202519/03/202520/03/202523/03/202524/03/202525/03/202526/03/202527/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202507/04/202508/04/202509/04/202510/04/202513/04/202514/04/202515/04/202516/04/202517/04/202520/04/202521/04/202522/04/2025-5k-2.5k02.5k5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/20252,250 (0.00%)
22/04/20252,250170 (+8.17%)81,000
21/04/20252,080200 (+10.64%)120,100
18/04/20251,880-260 (-12.15%)141,700
17/04/20252,140-70 (-3.17%)16,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405720 (0.00%)1,60020,440SSI6 tháng
CVRE2406670 (0.00%)1,60021,680SSI9 tháng
CVRE24072,610 (0.00%)4,60021,220ACBS12 tháng
CVRE24081,010 (0.00%)60023,030MBS9 tháng
CVRE2410290 (0.00%)-1,28823,048KIS7 tháng
CVRE25011,020 (0.00%)2,60021,060VPBankS6 tháng
CVRE25021,730 (0.00%)3,60020,460SSI5 tháng
CVRE25032,250 (0.00%)2,60022,500SSI10 tháng
CVRE25043,150 (0.00%)2,70021,050VCI6 tháng
CVRE25052,190 (0.00%)3,60021,380HCM9 tháng
CVRE2506930 (0.00%)1,60122,719KIS4 tháng
CVRE25071,140 (0.00%)71224,448KIS6 tháng
CVRE25081,140 (0.00%)-28825,448KIS7 tháng
CVRE25091,190 (0.00%)-95526,315KIS8 tháng
CVRE25101,230 (0.00%)-1,51127,031KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310 (0.00%)24,100-90025,0406 tháng
CACB2404340 (0.00%)24,100-90026,3609 tháng
CFPT24022,510 (0.00%)110,400-23,664144,0359 tháng
CFPT240310 (0.00%)110,400-23,664134,1046 tháng
CHPG2406540 (0.00%)25,050-2,95030,16012 tháng
CHPG240720 (0.00%)25,050-95026,0804 tháng
CHPG2408400 (0.00%)25,050-1,95028,6009 tháng
CMBB2405590 (0.00%)23,10051024,6419 tháng
CMBB2406360 (0.00%)23,1001,37922,9726 tháng
CMSN2404140 (0.00%)58,700-20,30079,5609 tháng
CMSN240510 (0.00%)58,700-20,30079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)57,300-8,70066,0406 tháng
CMWG2406540 (0.00%)57,300-8,70068,1609 tháng
CSTB24081,030 (0.00%)40,6504,65040,1206 tháng
CSTB24091,530 (0.00%)40,6504,65042,1209 tháng
CVHM24062,660 (0.00%)57,5007,50060,6409 tháng
CVHM24071,640 (0.00%)57,5008,50055,5606 tháng
CVIB2405190 (0.00%)17,50018717,6796 tháng
CVIB2406260 (0.00%)17,500-77519,2769 tháng
CVIC24044,750 (0.00%)59,00016,00062,0006 tháng
CVIC24054,800 (0.00%)59,00016,00062,2009 tháng
CVNM240510 (0.00%)56,000-11,47267,5126 tháng
CVNM2406130 (0.00%)56,000-12,46468,9809 tháng
CVPB240770 (0.00%)16,600-4,40021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)16,600-4,40021,0206 tháng
CVRE2405720 (0.00%)20,6001,60020,4406 tháng
CVRE2406670 (0.00%)20,6001,60021,6809 tháng
CACB25021,300 (0.00%)24,100-3,90030,60015 tháng
CACB2503800 (0.00%)24,100-2,90028,60010 tháng
CACB2504140 (0.00%)24,100-1,90026,2805 tháng
CFPT2502260 (0.00%)110,400-59,600172,60010 tháng
CFPT2503690 (0.00%)110,400-69,600186,90015 tháng
CFPT250460 (0.00%)110,400-49,600160,6005 tháng
CHPG2503280 (0.00%)25,050-1,95027,5605 tháng
CHPG2504890 (0.00%)25,050-3,95030,78010 tháng
CHPG25051,570 (0.00%)25,050-4,95033,14015 tháng
CMBB25021,400 (0.00%)23,1002,24823,2885 tháng
CMBB25031,750 (0.00%)23,10051025,63510 tháng
CMBB25042,340 (0.00%)23,100-35927,53115 tháng
CMSN250250 (0.00%)58,700-14,30073,2505 tháng
CMSN2503590 (0.00%)58,700-16,30077,95010 tháng
CMWG2502330 (0.00%)57,300-2,70061,6505 tháng
CMWG25031,190 (0.00%)57,300-5,70068,95010 tháng
CMWG25041,630 (0.00%)57,300-8,70074,15015 tháng
CSTB25032,890 (0.00%)40,6505,65040,7805 tháng
CSTB25043,420 (0.00%)40,6502,65044,84010 tháng
CTCB25021,150 (0.00%)25,1501,15026,3005 tháng
CTCB25031,580 (0.00%)25,150-85029,16010 tháng
CVHM25013,100 (0.00%)57,50015,50057,5005 tháng
CVHM25023,200 (0.00%)57,50012,50061,00010 tháng
CVIB250170 (0.00%)17,500-1,73719,3725 tháng
CVIB2502660 (0.00%)17,500-2,69921,46910 tháng
CVIC25014,470 (0.00%)59,00019,00062,3505 tháng
CVIC25023,800 (0.00%)59,00019,00059,00010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)56,000-8,49565,0905 tháng
CVNM2502570 (0.00%)56,000-9,48868,31510 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)56,000-12,46474,06915 tháng
CVPB2501530 (0.00%)16,600-3,40021,06010 tháng
CVPB2502870 (0.00%)16,600-4,40022,74015 tháng
CVPB2503100 (0.00%)16,600-2,40019,2005 tháng
CVRE25021,730 (0.00%)20,6003,60020,4605 tháng
CVRE25032,250 (0.00%)20,6002,60022,50010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành