Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CSHB2502)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.09

930

(%)
29/04/2025 09:37

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,240

Thấp nhất NY790

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn83

Giá CK cơ sở12,700

Giá thực hiện12,399

Hòa vốn **14,259

S-X *301

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2502: CSHB2501 CSHB2403 LBM cvjc2501 BTB
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/2025-2k-1k01k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/2025930 (0.00%)
28/04/202593010 (+1.09%)16,700
25/04/2025920-40 (-4.17%)1,285,400
24/04/2025960-40 (-4%)1,625,700
23/04/20251,000-80 (-7.41%)3,685,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,320 (0.00%)2,1002,33512,745MBS6 tháng
CSHB24031,240130 (+11.71%)2,6001,58413,352KIS7 tháng
CSHB25011,670 (0.00%)2,78512,925VPBankS6 tháng
CSHB2502930 (0.00%)30114,259KIS4 tháng
CSHB2503890 (0.00%)-9914,579KIS6 tháng
CSHB25041,030 (0.00%)-69915,459KIS8 tháng
CSHB25051,25010 (+0.81%)59,900-1,09916,299KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)110,300-48,392163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)262,10025,650-5,68331,6937 tháng
CMBB2409330 (0.00%)2,40023,650-1,44926,5337 tháng
CMSN240880 (0.00%)10062,200-23,47886,4787 tháng
CMWG2410160 (0.00%)1,50060,800-9,97772,3777 tháng
CSHB24031,240130 (+11.71%)2,60012,7001,58413,3527 tháng
CSTB2413700-10 (-1.41%)20,60039,250-42942,4797 tháng
CTCB2406200 (0.00%)26,150-1,82928,9797 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,500-5,49919,2397 tháng
CVHM24111,760-470 (-21.08%)76,20057,5006,94559,3557 tháng
CVIC24073,390-430 (-11.26%)107,50065,70016,70165,9497 tháng
CVPB241250 (0.00%)10,00016,600-6,17722,8777 tháng
CVRE2410580-210 (-26.58%)12,80022,50061224,2087 tháng
CFPT2509750 (0.00%)110,300-29,699158,7498 tháng
CFPT2510960 (0.00%)110,300-43,699177,99911 tháng
CHDB2502400 (0.00%)21,550-2,89426,0444 tháng
CHDB2503480 (0.00%)21,550-4,00527,4756 tháng
CHDB2504450 (0.00%)21,550-5,11628,4668 tháng
CHDB2505870 (0.00%)21,550-6,22731,25711 tháng
CHPG2511310-60 (-16.22%)22,10025,650-3,23830,1284 tháng
CHPG2512430 (0.00%)25,650-4,23831,6086 tháng
CHPG2513560 (0.00%)25,650-5,23833,1287 tháng
CHPG2514520-70 (-11.86%)10025,650-6,01633,7468 tháng
CHPG2515520-100 (-16.13%)10025,650-6,57234,3029 tháng
CHPG2516710 (0.00%)25,650-7,46135,95111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)62,200-11,13377,2334 tháng
CMSN2506570 (0.00%)62,200-13,35581,2556 tháng
CMSN2507600 (0.00%)62,200-15,79983,9997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)9,70062,200-17,57784,9778 tháng
CMSN2509580 (0.00%)62,200-19,79987,7999 tháng
CMSN2510730 (0.00%)62,200-21,19990,69911 tháng
CMWG2507780 (0.00%)60,800-5,86674,4668 tháng
CMWG2508700 (0.00%)60,800-12,19979,99911 tháng
CSHB2502930 (0.00%)12,70030114,2594 tháng
CSHB2503890 (0.00%)12,700-9914,5796 tháng
CSHB25041,030 (0.00%)12,700-69915,4598 tháng
CSHB25051,25010 (+0.81%)59,90012,700-1,09916,29911 tháng
CSSB2501300-30 (-9.09%)1,00018,750-1,92821,8784 tháng
CSSB2502470 (0.00%)18,750-2,48423,1146 tháng
CSSB2503520 (0.00%)18,750-3,59524,4258 tháng
CSSB2504680 (0.00%)18,750-4,37325,84311 tháng
CSTB2507680 (0.00%)39,250-74942,7194 tháng
CSTB25081,040 (0.00%)39,250-1,74945,1596 tháng
CSTB2509960 (0.00%)39,250-3,74946,8397 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)39,250-4,74947,9998 tháng
CSTB25111,050 (0.00%)39,250-5,74949,1999 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)5,00039,250-6,74950,79911 tháng
CVHM25052,010-400 (-16.60%)30,90057,5007,50160,0494 tháng
CVHM25062,620 (0.00%)57,5006,38964,2116 tháng
CVHM25072,500 (0.00%)57,5004,16765,8337 tháng
CVHM25082,510 (0.00%)57,5003,05666,9948 tháng
CVHM25092,080-390 (-15.79%)390,00057,50083467,0669 tháng
CVIC25042,400-520 (-17.81%)5,30065,70011,25666,4444 tháng
CVIC25052,750-330 (-10.71%)4,40065,70010,14569,3056 tháng
CVIC25062,480-510 (-17.06%)3,00065,7007,92370,1777 tháng
CVIC25073,090 (0.00%)65,7006,81274,3388 tháng
CVIC25082,900 (0.00%)65,7004,70175,4999 tháng
CVJC2502510 (0.00%)88,700-11,299105,0994 tháng
CVJC2503570 (0.00%)6,60088,700-21,299115,6996 tháng
CVNM2506260-20 (-7.14%)7,00057,800-7,75567,6354 tháng
CVNM2507410-120 (-22.64%)7,00057,800-9,97771,0576 tháng
CVNM2508550-100 (-15.38%)10057,800-12,19974,3998 tháng
CVNM2509890 (0.00%)57,800-14,19979,11911 tháng
CVPB2507310 (0.00%)16,600-4,06621,2864 tháng
CVPB2508330 (0.00%)16,600-5,06622,3266 tháng
CVPB2509460-100 (-17.86%)50016,600-6,06623,5868 tháng
CVPB2510780 (0.00%)16,600-7,06625,22611 tháng
CVRE25061,000-180 (-15.25%)8,60022,5003,50122,9994 tháng
CVRE25071,280 (0.00%)22,5002,61225,0086 tháng
CVRE25081,080 (0.00%)22,5001,61225,2087 tháng
CVRE25091,130 (0.00%)22,50094526,0758 tháng
CVRE25101,220 (0.00%)22,50038926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:12,399
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành