Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVPB2507)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

340

30 (+9.68%)
17/07/2025 14:57

Mở cửa320

Cao nhất390

Thấp nhất300

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY50

KLGD422,400

NN mua277,200

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,900

Giá thực hiện20,666

Hòa vốn **20,781

S-X *781

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2507: CVPB2407 CVPB2501 CVPB2506 CVPB2508 CVPB2513
Trending: HPG (147.023) - SSI (111.023) - VIX (109.563) - VIC (103.286) - MBB (96.203)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/202504/05/202505/05/202506/05/202507/05/202508/05/202511/05/202512/05/202513/05/202514/05/202515/05/202518/05/202519/05/202520/05/202521/05/202522/05/202525/05/202526/05/202527/05/202528/05/202529/05/202501/06/202502/06/202503/06/202504/06/202505/06/202508/06/202509/06/202510/06/202511/06/202512/06/202515/06/202516/06/202517/06/202518/06/202519/06/202522/06/202523/06/202524/06/202525/06/202526/06/202529/06/202530/06/202501/07/202502/07/202503/07/202506/07/202507/07/202508/07/202509/07/202510/07/202513/07/202514/07/202515/07/202516/07/20250-7.5k-5k-2.5k2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24091,630230 (+16.43%)142,9002,48224,592ACBS12 tháng
CVPB24101,360230 (+20.35%)22,9003,45624,417MBS9 tháng
CVPB25012,620170 (+6.94%)841,3004,42924,572SSI10 tháng
CVPB25022,890290 (+11.15%)86,6003,45626,072SSI15 tháng
CVPB25042,310120 (+5.48%)41,6004,42926,218BSI15 tháng
CVPB25062,380240 (+11.21%)769,1004,23424,300SSV8 tháng
CVPB25081,760210 (+13.55%)1,9002,80724,520KIS6 tháng
CVPB25091,770200 (+12.74%)8001,83425,513KIS8 tháng
CVPB25102,030150 (+7.98%)4,30086026,993KIS11 tháng
CVPB25113,59070 (+1.99%)110,2005,88925,001HCM9 tháng
CVPB25123,700250 (+7.25%)310,9005,40325,702HCM12 tháng
CVPB25133,760290 (+8.36%)234,3005,90025,520ACBS12 tháng
CVPB25143,500290 (+9.03%)885,9006,37624,349SSI5 tháng
CVPB25153,290330 (+11.15%)5,3005,40324,913SSI7 tháng
CVPB25163,360290 (+9.45%)6003,90026,720SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250961030 (+5.17%)1,900110,700-10,044133,8978 tháng
CFPT251072030 (+4.35%)100110,700-22,118148,34311 tháng
CHDB25031,020-50 (-4.67%)58,20027,9002,34529,6356 tháng
CHDB2504930-30 (-3.13%)81,40027,9001,23430,3868 tháng
CHDB25051,04090 (+9.47%)15,40027,90012331,93711 tháng
CHPG2512820 (0.00%)51,70026,0001,11227,6206 tháng
CHPG2513860 (0.00%)108,40026,00027928,5867 tháng
CHPG2514850-10 (-1.16%)18,70026,000-36929,2008 tháng
CHPG2515920-10 (-1.08%)31,40026,000-83229,8969 tháng
CHPG25161,040-50 (-4.59%)10,60026,000-1,57231,03611 tháng
CMSN2506750-40 (-5.06%)139,30076,00044583,0556 tháng
CMSN250778040 (+5.41%)128,00076,000-1,99985,7997 tháng
CMSN2508760-30 (-3.80%)8,20076,000-3,77787,3778 tháng
CMSN2509830 (0.00%)76,000-5,99990,2999 tháng
CMSN25101,010-10 (-0.98%)74,60076,000-7,39993,49911 tháng
CMWG25071,10070 (+6.80%)274,60070,6004,88076,5648 tháng
CMWG25081,040 (0.00%)15,00070,600-1,36482,21611 tháng
CSHB25031,520 (0.00%)61,20015,1002,76815,2616 tháng
CSHB25041,610-50 (-3.01%)74,70015,1002,19016,0128 tháng
CSHB25051,84050 (+2.79%)40,00015,1001,80516,84111 tháng
CSSB250230060 (+25%)80,00020,700-53422,4346 tháng
CSSB2503410100 (+32.26%)1,367,00020,700-1,64523,9858 tháng
CSSB2504520120 (+30%)212,20020,700-2,42325,20311 tháng
CSTB25082,320110 (+4.98%)12,10049,3008,30150,2796 tháng
CSTB25092,18040 (+1.87%)10049,3006,30151,7197 tháng
CSTB25102,180 (0.00%)49,3005,30152,7198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)49,3004,30153,1999 tháng
CSTB25122,32090 (+4.04%)10049,3003,30155,27911 tháng
CVHM25067,760 (0.00%)91,00039,88989,9116 tháng
CVHM25077,250 (0.00%)91,00037,66789,5837 tháng
CVHM25087,650 (0.00%)91,00036,55692,6948 tháng
CVHM25097,210 (0.00%)91,00034,33492,7169 tháng
CVIC250511,900 (0.00%)113,90058,345115,0556 tháng
CVIC250611,420 (0.00%)113,90056,123114,8777 tháng
CVIC250712,5001,300 (+11.61%)200113,90055,012121,3888 tháng
CVIC250810,850-100 (-0.91%)200113,90052,901115,2499 tháng
CVJC2503910-180 (-16.51%)319,100113,9003,901119,0996 tháng
CVNM250750050 (+11.11%)130,40063,500-1,96069,3236 tháng
CVNM2508630-20 (-3.08%)52,50063,500-4,10672,4748 tháng
CVNM2509860-50 (-5.49%)20,60063,500-6,03776,18211 tháng
CVPB25081,760210 (+13.55%)1,90023,9002,80724,5206 tháng
CVPB25091,770200 (+12.74%)80023,9001,83425,5138 tháng
CVPB25102,030150 (+7.98%)4,30023,90086026,99311 tháng
CVRE25072,450 (0.00%)29,3009,41229,6886 tháng
CVRE25082,25080 (+3.69%)1,70029,3008,41229,8887 tháng
CVRE25092,230 (0.00%)10029,3007,74530,4758 tháng
CVRE25102,19010 (+0.46%)10029,3007,18930,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:20,666
Giá TH điều chỉnh:20,119
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888