Chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CFPT2003)

CW FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-04

Ngừng giao dịch

12,930

-470 (-3.51%)
05/11/2020 15:00

Mở cửa13,500

Cao nhất13,600

Thấp nhất12,930

Cao nhất NY15,210

Thấp nhất NY5,980

KLGD4,710

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,000

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **52,609

S-X *10,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2003: CACB2206 CACB2302 CACB2502 CACB2504 CFPT2108
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-04

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Niêm yết+37.52%

Cao nhất (05/11/2020)*10,809

Thấp nhất (23/04/2020)*8,980

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)-

KLGD/Ngày (1 tháng)-

KLGD nhiều nhất (23/04/2020)*26,900

KLGD ít nhất (05/11/2020)*4,710

KLBQ (Niêm yết)15,805