Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất240
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY240
KLGD91,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,700
Giá thực hiện106,835
Hòa vốn **89,376
S-X *-1,487
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 970 | (0.00%) | 427,700 | 7,066 | 116,100 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 540 | -20 (-3.57%) | 147,500 | -4,925 | 120,250 | MBS | 9 tháng |
CFPT2502 | 230 | 10 (+4.55%) | 434,400 | -35,919 | 148,602 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 560 | -10 (-1.75%) | 227,400 | -44,543 | 160,073 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 840 | -20 (-2.33%) | 343,700 | -25,569 | 143,514 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 50 | -30 (-37.50%) | 118,100 | -22,982 | 134,027 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 73,900 | -27,294 | 145,998 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 590 | 10 (+1.72%) | 9,300 | -10,044 | 133,465 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 20 (+2.90%) | 162,300 | -22,118 | 148,127 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 576,900 | 3,755 | 123,160 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,200 | -50 (-2.22%) | 47,100 | 2,030 | 127,645 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | -20 (-2.41%) | 1,656,900 | -5,733 | 125,514 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 594,500 | 7,205 | 116,094 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,780 | 60 (+3.49%) | 147,700 | 3,755 | 122,305 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 1,950 | -400 (-17.02%) | 29,700 | 8,059 | 119,603 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,660 | -50 (-1.85%) | 4,300 | 3,710 | 130,128 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 3,030 | -60 (-1.94%) | 13,400 | 3,710 | 133,347 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,280 |
Giá thực hiện: | 106,835 |
Giá TH điều chỉnh: | 88,187 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank