Chứng quyền FPT/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CFPT2108)

CW FPT/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

240

-330 (-57.89%)
04/07/2022 15:00

Mở cửa570

Cao nhất570

Thấp nhất240

Cao nhất NY3,850

Thấp nhất NY240

KLGD91,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,700

Giá thực hiện106,835

Hòa vốn **89,376

S-X *-1,487

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/10/202128/10/202102/11/202107/11/202110/11/202115/11/202118/11/202123/11/202128/11/202101/12/202106/12/202109/12/202114/12/202119/12/202122/12/202127/12/202130/12/202105/01/202210/01/202213/01/202218/01/202223/01/202226/01/202207/02/202210/02/202215/02/202220/02/202223/02/202228/02/202203/03/202208/03/202213/03/202216/03/202221/03/202224/03/202229/03/202203/04/202206/04/202212/04/202217/04/202220/04/202225/04/202228/04/202205/05/202210/05/202215/05/202218/05/202223/05/202226/05/202231/05/202205/06/202208/06/202213/06/202216/06/202221/06/202226/06/202229/06/2022-40k-20k020k

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2404970 (0.00%)427,7007,066116,100ACBS12 tháng
CFPT2405540-20 (-3.57%)147,500-4,925120,250MBS9 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)434,400-35,919148,602SSI10 tháng
CFPT2503560-10 (-1.75%)227,400-44,543160,073SSI15 tháng
CFPT2505840-20 (-2.33%)343,700-25,569143,514BSI12 tháng
CFPT250750-30 (-37.50%)118,100-22,982134,027TCBS6 tháng
CFPT25081,160-60 (-4.92%)73,900-27,294145,998TCBS12 tháng
CFPT250959010 (+1.72%)9,300-10,044133,465KIS8 tháng
CFPT251071020 (+2.90%)162,300-22,118148,127KIS11 tháng
CFPT25111,880-50 (-2.59%)576,9003,755123,160HCM9 tháng
CFPT25122,200-50 (-2.22%)47,1002,030127,645HCM12 tháng
CFPT2513810-20 (-2.41%)1,656,900-5,733125,514ACBS12 tháng
CFPT25141,460-70 (-4.58%)594,5007,205116,094SSI5 tháng
CFPT25151,78060 (+3.49%)147,7003,755122,305SSI7 tháng
CFPT25161,950-400 (-17.02%)29,7008,059119,603VPBankS7 tháng
CFPT25172,660-50 (-1.85%)4,3003,710130,128SSI12 tháng
CFPT25183,030-60 (-1.94%)13,4003,710133,347SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/10/2021
Ngày niêm yết:22/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/07/2022
Ngày đáo hạn:06/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9527 : 1
Giá phát hành:3,280
Giá thực hiện:106,835
Giá TH điều chỉnh:88,187
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888