Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất240
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY240
KLGD91,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,700
Giá thực hiện106,835
Hòa vốn **89,376
S-X *-1,487
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | -1,020 (-20.32%) | 73,200 | -4,064 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,330 | 10 (+0.43%) | 23,900 | -4,064 | 143,320 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 9,839 | 164,116 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -4,064 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,658 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | -28,692 | 170,362 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | (0.00%) | 1,175,400 | -30,000 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 449,700 | -40,000 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 162,700 | -50,000 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,152,900 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | -34,000 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 137,000 | -25,000 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,390 | -310 (-11.48%) | 139,600 | -30,000 | 179,120 | TCBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,280 |
Giá thực hiện: | 106,835 |
Giá TH điều chỉnh: | 88,187 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |