Mở cửa1,660
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD201,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,148
S-X *6,788
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2407 | 3,710 | -80 (-2.11%) | 328,700 | 5,860 | 29,037 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2503 | 3,740 | 50 (+1.36%) | 74,200 | 5,860 | 29,098 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 4,040 | 180 (+4.66%) | 55,300 | 4,991 | 30,489 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,640 | 70 (+2.72%) | 60,300 | 5,650 | 30,720 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 3,150 | 40 (+1.29%) | 10,800 | 4,450 | 30,300 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 2,770 | 80 (+2.97%) | 900 | 5,450 | 28,540 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,990 | -130 (-4.17%) | 1,025,100 | 3,950 | 30,480 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 3,610 | 110 (+3.14%) | 200 | 3,950 | 31,720 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,880 | 100 (+5.62%) | 1,057,200 | 3,450 | 30,640 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 2,090 | -10 (-0.48%) | 49,000 | 3,450 | 29,180 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 2,100 | (0.00%) | 257,500 | 2,450 | 30,200 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 2,110 | 130 (+6.57%) | 2,000 | 4,450 | 30,330 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,710 | 50 (+3.01%) | 293,800 | 1,450 | 32,130 | VPBankS | 9 tháng |
CMBB2516 | 2,890 | 390 (+15.60%) | 700 | 1,950 | 32,280 | SSI | 12 tháng |
CMBB2517 | 3,120 | 90 (+2.97%) | 58,200 | 1,450 | 33,240 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,612 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank