Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CPOW2207)

CW.POW.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY920

Thấp nhất NY10

KLGD85,200

NN mua-

NN bán2,490

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,200

Giá thực hiện14,111

Hòa vốn **14,151

S-X *-2,911

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (159.956) - VIX (131.768) - SSI (127.861) - MBB (113.030) - SHB (104.066)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n05/09/202207/09/202211/09/202213/09/202215/09/202219/09/202221/09/202225/09/202227/09/202229/09/202203/10/202205/10/202209/10/202211/10/202213/10/202217/10/202219/10/202223/10/202225/10/202227/10/202231/10/202202/11/202206/11/202208/11/202210/11/202214/11/202216/11/202220/11/202222/11/202224/11/202228/11/202230/11/202204/12/202206/12/2022-6k-4k-2k02k

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250956070 (+14.29%)34,100106,100-14,644132,8188 tháng
CFPT2510640-40 (-5.88%)38,000106,100-26,718146,61811 tháng
CHDB2503950-50 (-5%)119,50026,6501,09529,3556 tháng
CHDB2504830-70 (-7.78%)90,00026,650-1629,9868 tháng
CHDB25051,180230 (+24.21%)199,70026,650-1,12732,49711 tháng
CHPG2512770-40 (-4.94%)2,238,20025,40051227,4536 tháng
CHPG251382020 (+2.50%)283,70025,400-32128,4527 tháng
CHPG251487060 (+7.41%)180,60025,400-96929,2678 tháng
CHPG2515840-40 (-4.55%)198,60025,400-1,43229,6309 tháng
CHPG25161,020 (0.00%)69,00025,400-2,17230,97011 tháng
CMSN2506670-110 (-14.10%)834,50073,000-2,55582,2556 tháng
CMSN2507600-100 (-14.29%)376,10073,000-4,99983,9997 tháng
CMSN2508710-70 (-8.97%)130,80073,000-6,77786,8778 tháng
CMSN2509650-110 (-14.47%)62,20073,000-8,99988,4999 tháng
CMSN2510870-60 (-6.45%)204,50073,000-10,39992,09911 tháng
CMWG2507900-20 (-2.17%)157,10067,1001,38074,5938 tháng
CMWG25081,030-50 (-4.63%)3,50067,100-4,86482,11711 tháng
CSHB25032,180480 (+28.24%)276,00016,1003,76816,5336 tháng
CSHB25042,340510 (+27.87%)641,50016,1003,19017,4198 tháng
CSHB25052,310380 (+19.69%)222,60016,1002,80517,74711 tháng
CSSB2502250 (0.00%)1,026,30019,250-1,98422,2346 tháng
CSSB2503260-70 (-21.21%)513,70019,250-3,09523,3858 tháng
CSSB2504400-20 (-4.76%)637,00019,250-3,87324,72311 tháng
CSTB25082,420160 (+7.08%)3,60049,3008,30150,6796 tháng
CSTB25092,230130 (+6.19%)111,20049,3006,30151,9197 tháng
CSTB25102,330150 (+6.88%)3,90049,3005,30153,3198 tháng
CSTB25112,110 (0.00%)49,3004,30153,4399 tháng
CSTB25122,35090 (+3.98%)7,70049,3003,30155,39911 tháng
CVHM25068,160-530 (-6.10%)10091,50040,38991,9116 tháng
CVHM25077,810-230 (-2.86%)20091,50038,16792,3837 tháng
CVHM25087,900 (0.00%)91,50037,05693,9448 tháng
CVHM25097,770 (0.00%)91,50034,83495,5169 tháng
CVIC250512,200 (0.00%)109,50053,945116,5556 tháng
CVIC250611,500 (0.00%)109,50051,723115,2777 tháng
CVIC250711,450 (0.00%)109,50050,612116,1388 tháng
CVIC250810,550-300 (-2.76%)2,000109,50048,501113,7499 tháng
CVJC25031,16070 (+6.42%)872,600118,7008,701121,5996 tháng
CVNM250740010 (+2.56%)452,20062,900-2,56068,5506 tháng
CVNM250863020 (+3.28%)616,20062,900-4,70672,4748 tháng
CVNM2509850-10 (-1.16%)31,00062,900-6,63776,10511 tháng
CVPB25082,320100 (+4.50%)115,30025,2504,15725,6106 tháng
CVPB25092,220220 (+11%)86,10025,2503,18426,3898 tháng
CVPB25102,420100 (+4.31%)23,10025,2502,21027,75211 tháng
CVRE25072,010-180 (-8.22%)4,60028,1008,21227,9286 tháng
CVRE25082,260 (0.00%)28,1007,21229,9287 tháng
CVRE25091,900-140 (-6.86%)40028,1006,54529,1558 tháng
CVRE25101,720-210 (-10.88%)20028,1005,98928,9919 tháng
CHPG252696010 (+1.05%)35,30025,400-1,71130,9515 tháng
CHPG25271,49020 (+1.36%)20,50025,400-2,04433,40410 tháng
CLPB25041,190 (0.00%)34,200-1,45640,4165 tháng
CLPB25051,270 (0.00%)34,200-2,48841,7686 tháng
CLPB25061,050 (0.00%)34,200-3,19942,6497 tháng
CLPB25071,090 (0.00%)34,200-3,77943,4298 tháng
CLPB2508780-20 (-2.50%)156,80034,200-4,48844,9289 tháng
CMSN2517800-200 (-20%)3,40073,000-13,68894,6885 tháng
CMSN25181,480 (0.00%)73,000-16,999104,79910 tháng
CSHB25072,140240 (+12.63%)47,20016,1001,43418,9465 tháng
CSHB25081,980180 (+10%)26,90016,1001,21218,8487 tháng
CSHB25092,15040 (+1.90%)122,50016,10087819,5229 tháng
CSHB25102,300300 (+15%)3,30016,10065620,04410 tháng
CSSB25051,190-580 (-32.77%)22,00019,250-97222,6025 tháng
CSSB25061,390-380 (-21.47%)9,40019,250-1,30523,3357 tháng
CSSB2507920-330 (-26.40%)10,50019,250-1,74924,6799 tháng
CSSB2508920-330 (-26.40%)102,20019,250-2,41625,34610 tháng
CSTB25221,300 (0.00%)49,300-5,26761,0675 tháng
CSTB25231,27030 (+2.42%)28,00049,300-7,56867,02810 tháng
CTCB2513870-20 (-2.25%)56,60034,500-7,38846,2385 tháng
CTPB25051,060-30 (-2.75%)45,00015,90022219,9188 tháng
CVHM25173,300-270 (-7.56%)8,90091,5002,612105,3885 tháng
CVHM25182,940-160 (-5.16%)20,80091,500501114,51910 tháng
CVIB25091,080130 (+13.68%)8,00019,35096222,1795 tháng
CVIB25101,240 (0.00%)19,35012723,5758 tháng
CVIC25103,00010 (+0.33%)242,600109,500-499133,9995 tháng
CVIC25113,010-290 (-8.79%)47,300109,500-4,479138,05910 tháng
CVJC25041,560-100 (-6.02%)8,000118,70020,721129,1795 tháng
CVJC25051,560-70 (-4.29%)23,500118,70011,832138,0688 tháng
CVNM25161,220 (0.00%)62,900-1,09973,7595 tháng
CVNM25171,040-120 (-10.34%)2,40062,900-3,98877,2887 tháng
CVNM25181,110-140 (-11.20%)1,10062,900-5,21179,2119 tháng
CVNM25191,21020 (+1.68%)9,20062,900-6,09981,09910 tháng
CVPB25171,80050 (+2.86%)8,50025,2505,25127,1995 tháng
CVPB25181,660-80 (-4.60%)20,00025,2504,25127,6397 tháng
CVPB25191,68030 (+1.82%)2,30025,2503,36228,6089 tháng
CVPB25202,000280 (+16.28%)1,80025,2503,02830,22210 tháng
CVRE25172,000-320 (-13.79%)2,90028,10010131,9995 tháng
CVRE25181,470 (0.00%)60028,100-89934,87910 tháng
CVRE25191,440-20 (-1.37%)10028,100-1,89935,75911 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2022
Ngày đáo hạn:12/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:14,111
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888